Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Volume 08 - Mechanical Testing and Evaluation Part 5

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tham khảo tài liệu 'volume 08 - mechanical testing and evaluation part 5', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Table 12 Approximate equivalent hardness numbers for wrought coppers 99 Cu alloys C10200 through C14200 Vickers hardness No. Knoop hardness No. Rockwell superficial hardness No. Rockwell No. hardness Rockwell superficial hardness No. Brinell No. hardness 1 100 1 500 15T scale 15T scale 30T scale B scale F scale 15T scale 30T scale 45T scale 500 kgf 20 kgf kgf HV gf HV kgf HK gf HK 15 kgf in. 1.588 mm ball 15 X kgf in. 1.588 mm ball 30 1 kgf in. 1.588 mm ball 100 1 kgf in. 1.588 mm 60 kgf in. 1.588 mm ball 1 15 kgf in. 1.588 mm ball 1 30 kgf in. 1.588 mm ball 1 45 kgf 16 in. 1.588 mm ball 10 mm diam ball HBS d 2 mm diam ball HBS e HR15T a HR15T b HR30T b ball HRB c HRF c HR15T c HR30T c HR45T c 130 127.0 138.7 133.8 85.0 . . . 67.0 99.0 69.5 49.0 119.0 128 125.2 136.8 132.1 83.0 84.5 . . . 66.0 98.0 87.0 68.5 48.0 117.5 126 123.6 134.9 130.4 84.0 . 65.0 97.0 67.5 46.5 120.0 115.0 124 121.9 133.0 128.7 82.5 83.5 . 64.0 96.0 86.0 66.5 45.0 117.5 113.0 122 121.1 131.0 127.0 83.0 . 62.5 95.5 85.5 66.0 44.0 115.0 111.0 120 118.5 129.0 125.2 82.0 82.5 . 61.0 95.0 65.0 42.5 112.0 109.0 118 116.8 127.1 123.5 81.5 . 59.5 94.0 85.0 64.0 41.0 110.0 107.5 116 115.0 125.1 121.7 82.0 . 58.5 93.0 63.0 40.0 107.0 105.5 114 113.5 123.2 119.9 81.0 81.5 . 57.0 92.5 84.5 62.0 38.5 105.0 103.5 112 111.8 121.4 118.1 80.5 81.0 . 55.0 91.5 61.0 37.0 102.0 102.0 110 109.9 119.5 116.3 80.0 . 53.5 91.0 84.0 60.0 36.0 99.5 100.0 108 108.3 117.5 114.5 80.5 . 52.0 90.5 83.5 59.0 34.5 97.0 98.0 106 106.6 115.6 112.6 79.5 80.0 . 50.0 89.5 58.0 33.0 94.5 96.0 104 104.9 113.5 110.1 79.0 79.5 . 48.0 88.5 83.0 57.0 32.0 92.0 94.0 102 103.2 111.5 108.0 78.5 79.0 . 46.5 87.5 82.5 56.0 30.0 89.5 92.0 100 101.5 109.4 106.0 78.0 78.0 . 44.5 87.0 82.0 55.0 28.5 87.0 90.0 98 99.8 107.3 104.0 77.5 77.5 . 42.0 85.5 81.0 53.5 26.5 84.5 88.0 96 98.0 105.3 102.1 77.0 77.0 . 40.0 84.5 80.5 52.0 25.5 82.0 86.5 94 96.4 103.2 100.0 76.5 76.5 . 38.0 83.0 80.0 51.0 23.0 79.5 85.0 92 94.7 101.0 98.0 76.0 75.5 . 35.5 .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.