Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo đề thi - kiểm tra 'đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2012 môn tiếng nga hệ 3 năm - mã đề 683', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2012 __ Môn thi TIẾNG nGa - Hệ 3 năm ĐÊ THI CHINH THUC Thời gian làm bài 60 phút. Đề thi có 04 trang Mã đề thi 683 Họ tên thí sinh . Số báo danh . Chọn phương án thích hợp ứng với A hoặc B C D để hoàn thành những câu sau. Câu 1 HpoHHTaB KHHry . A. HTOObi MaMa eẽ Kynuna MHe C. Korga a BepHynca goMOH Câu 2 Mbi XOTUM 7 iiTb II paỗOTaTb . A. Korga MM OKHH Ha ceBepe C. ecnu OM y Hac Obina Mamma Câu 3 Mbi Bbimrni H3 goMa. A. KaK TonbKo KoHHHTca goxgb C. KaK TonbKo KoHHHnca go Kgb Câu 4 Mm ỳKHBẽM B goMe . A. nocTpoeH 5 neT Ha3ag C. nocTpoeHHoM 5 neT Ha3ag B. KoTopyro a Kynun gna õpaTa D. a BepHyn eẽ B ÕHÕnnoTeKy B. 3aaeM npumẽn Ahtoh D. KaK Hacroa He nrogH B. Ecnu KoHHHTca goxgb D. Ecnu ÓM KoHHHnca go Kgb B. KoTopyro nocTpounu 5 neT Ha3ag D. nocmpoeHHbiH 5 neT Ha3ag Chọn phương án thích hợp ứng với A hoặc B C D để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau từ câu 5 đến câu 9. OgHa U3 caMbix õonbmnx ÕHÕnnoTeK B Mupe - PoccHHcKaa rocygapcTBeHHaa ÕHÕnnoTeKa. BHÕnnoTeKy ocHoBanu B 1862 rogy. Torga oHa 3aHHMana TonbKo 5 npeKpacHoe 3gaHue B ụeHTpe MocKBb. 3to 3gaHue B 1784 - 1786 6 __nocrponn pyccKHH apxuTeKTop B. Ea i eHoB. Cenaac ÕHÕnnoTeKa 3aHUMaeT 7 3gaHHH HMeeT 22 7 __ 3ana. B 3THX 3anax MoryT ogHoBpeMeHHo 3aHHMaTbca 2500 HenoBeK. HHTaTenaMH ÕHÕnnoTeKH B pa3Hbie rogbi õbinii n.H. Tohctoh .H. MeHgeneeB A.n. HexoB u gpyrue nncaTenH u ynẽHbie. Ohu aBnaroTca cnaBon pyccKon KynbTypbi. B ÕHÕnnoTeKe mo kho nonyHHTb KHHFH 8 _ pa3Hbix a3biKax 3To 247 a3biKoB HapogoB Mupa. Bonbmaa aacTb U3 hux - a3biKH HapogoB Hamen crpaHbi. CerogHa ÕHÕnnoTeKa 9 noHTH 30 MHnnnoHoB KHur. 3th KHHFH oHa nonyaaeT 113 õonee ieM 100 cTpaH Mupa. BpeMX - 3. Vhcôhuk pyccKoro 3biKa òna UHocmpaHụes. MocKBa 2002 Câu 5 A.o hoh B. ogHa C.ogHo D. ogHoM Câu 6 A. roga B. rogax C. rogbi D.rogoB Câu 7 A. HHTanbHoro B. HHTanbHbix C. HHTaTenbcKHx D. HHTaTenbcKoro Câu 8 A. no B. Ha C. B D. U3 Câu 9 A. HMeroTca B. HMeroT C. HMeeT D. HMeeTca .