Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Foseco Ferrous Foundryman's Handbook Part 6

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tham khảo tài liệu 'foseco ferrous foundryman's handbook part 6', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Table 9.2 BS 3100 1976 Steel Castings for General Engineering Purposes Low Alloy Steel Castings Chemical composition C-V2 Mo Bl min max l Cr-Mo B2 min max c - 0.20 - 0.20 Si 0.20 0.60 - 0.60 Mn 0.50 1.00 0.50 0.80 p - 0.05 - 0.05 s - 0.05 - 0.05 Cr - 0.25 1.00 1.50 Mo 0.45 0.65 0.45 0.65 Ni - 0.40 - 0.40 Cu - 0.30 - 0.30 Mechanical properties TS N mm2 460 - 480 - 0.2 PS N mm2 260 - 280 - Elongation 18 - 17 - Angle of bend 120 - 120 - Radius of bend f 1.5t - 1.5t - Charpy Impact J 20 - 30 - Hardness HB - - 140 212 2V4 Cr-Mo 3 Cr-Mo B4 min max l1 4 Cr- Mo BW4 B3 min max min max - 0.18 - 0.25 0.55 0.65 - 0.60 - 0.75 - 0.75 0.40 0.70 0.30 0.70 0.50 1.00 - 0.05 - 0.04 - 0.06 - 0.05 - 0.04 - 0.06 2.00 2.75 2.50 3.50 0.80 1.50 0.90 1.20 0.35 0.60 0.20 0.40 - 0.40 - 0.40 - - - 0.30 - 0.30 - - 540 - 620 - - - 325 - 370 - - - 17 - 13 - - - 120 - 120 - - - 3t - 3t - - - 25 - 26 - - - 156 235 179 255 341 Notes t thickness of the test piece This table is intended only as a guide refer to the British Standard for details. 116 Foseco Ferrous Foundryman s Handbook Table 9.3 BS 3100 1976 Steel Castings for General Engineering Purposes Austenitic Manganese Steel Castings Chemical composition BW10 min max C 1.00 1.25 Si 1.00 Mn 11.00 P 0.07 S 0.06 Cr Mo 0.45 Ni Cu The mechanical properties shall be agreed between the manufacturer and the purchaser. For special applications max. carbon may be increased to 1.35 . This table is intended only as a guide refer to the British Standard for details. recarburisation due to the breakdown of carbon-containing binders. These corrosion resistant steels are widely used for marine fittings pump parts valve bodies impellers etc. One of the most widely used cast stainless steels is BS 3100 316C16 Table 9.4 an 18Cr 10Ni 2.5Mo cast equivalent of 316 wrought stainless alloy US equivalent CF-8M . Table 9.4 Cast stainless steel BS3100 316C16 C Si Mn P S Cr Mo Ni 0.08 1.5 2.0 0.04 0.04 17 21 2.0 3.0 10 min Mechanical properties UTS N mm2 480 0.1 Ps N mm2 .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.