Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Quyết định số 3031/QĐ-UBND về việc duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) phường 26, quận Bình Thạnh do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành | ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Số 3031 QĐ-UBND CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc TP. Hồ Chí Minh ngày 15 tháng 7 năm 2008 QUYẾT ĐỊNH VỀ DUYỆT QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2010 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM 2006 - 2010 PHƯỜNG 26 QUẬN BÌNH THẠNH ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003 Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003 Căn cứ Nghị định số 181 2004 NĐ-CP ngày 29 tháng 10 năm 2004 của Chính phủ về thi hành Luật Đất đai Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân quận Bình Thạnh tại Tờ trình số 2950 TTr-UBND ngày 24 tháng 12 năm 2007 và đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 5017 TTr-TNMT-KH ngày 24 tháng 6 năm 2008 QUYẾT ĐỊNH Điều 1. Duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 của phường 26 quận Bình Thạnh với các nội dung chủ yếu như sau 1. Các chỉ tiêu quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010. a Diện tích cơ cấu các loại đất Đơn vị tính ha Thứ tự Chỉ tiêu Mã HT năm 2005 QH đến năm 2010 Diện tích ha Cơ cấu Diện tích ha Cơ cấu 1 2 3 4 5 6 7 TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN 131 85 100 00 131 85 100 00 1 ĐẤT NÔNG NGHIỆP NNP 2 ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP PNN 131 85 100 00 131 85 100 00 2.1 Đất ở OTC 83 11 63 03 76 90 58 32 2.1.1 - Đất ở tại nông thôn ONT 2.1.2 - Đất ở tại đô thị ODT 83 11 63 03 76 90 58 32 2.2 Đất chuyên dùng CDG 40 28 30 55 46 67 35 40 2.2.1 - Đất trụ sở cơ quan công trình sự nghiệp CTS 0 29 0 22 0 29 0 22 2.2.2 - Đất quốc phòng an ninh CQA 2.2.3 - Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp CSK 7 39 5 60 6 53 4 95 2.2.3.1 Đất khu công nghiệp SKK 2.2.3.2 Đất cơ sở sản xuất kinh doanh SKC 7 39 5 60 6 53 4 95 2.2.3.3 Đất cho hoạt động khoáng sản SKS 2.2.3.4 Đất sản xuất vật liệu xây dựng SKX 2.2.4 - Đất có mục đích công cộng CCC 32 60 24 73 39 85 30 22 2.2.4.1 Đất giao thông DGT 31 94 24 22 37 44 28 40 2.2.4.2 Đất thủy lợi DTL 0 76 0 58 2.2.4.3 Đất để chuyển dẫn năng lượng truyền thông DNT 2.2.4.4 Đất cơ sở văn hóa DVH 0 84 0 64 2.2.4.5 Đất