Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Quyết định số 3022/QĐ-UBND về việc duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) phường 13, quận Bình Thạnh do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành | ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Số 3022 QĐ-UBND CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc TP. Hồ Chí Minh ngày 15 tháng 7 năm 2008 QUYẾT ĐỊNH VỀ DUYỆT QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2010 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM 2006 - 2010 PHƯỜNG 13 QUẬN BÌNH THẠNH ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003 Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003 Căn cứ Nghị định số 181 2004 NĐ-CP ngày 29 tháng 10 năm 2004 của Chính phủ về thi hành Luật Đất đai Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân quận Bình Thạnh tại Tờ trình số 2959 TTr-UBND ngày 24 tháng 12 năm 2007 và đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 5008 TTr-TNMT-KH ngày 24 tháng 6 năm 2008 QUYẾT ĐỊNH Điều 1. Duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 của phường 13 quận Bình Thạnh với các nội dung chủ yếu như sau 1. Các chỉ tiêu quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010. a Diện tích cơ cấu các loại đất Đơn vị tính ha Thứ tự Chỉ tiêu Mã HT năm 2005 QH đến năm 2010 Diện tích ha Cơ cấu Diện tích ha Cơ cấu 1 2 3 4 5 6 7 TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN 260 16 100 00 260 16 100 00 1 ĐẤT NÔNG NGHIỆP NNP 2 ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP PNN 260 16 100 00 260 16 100 00 2.1 Đất ở OTC 143 62 55 20 119 84 46 06 2.1.1 - Đất ở tại nông thôn ONT 2.1.2 - Đất ở tại đô thị ODT 143 62 100 00 119 84 100 00 2.2 Đất chuyên dùng CDG 57 53 22 11 81 63 31 38 2.2.1 - Đất trụ sở cơ quan công trình sự nghiệp CTS 0 16 0 28 0 15 0 18 2.2.2 - Đất quốc phòng an ninh CQA 2 70 4 69 2 25 2 76 2.2.3 - Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp CSK 26 87 46 71 21 69 26 57 2.2.3.1 Đất khu công nghiệp SKK 2.2.3.2 Đất cơ sở sản xuất kinh doanh SKC 26 87 100 00 21 69 100 00 2.2.4 - Đất có mục đích công cộng CCC 27 80 48 32 57 54 70 49 2.2.4.1 Đất giao thông DGT 27 04 97 27 38 69 67 24 2.2.4.2 Đất thủy lợi DTL 2.2.4.3 Đất để CD năng lượng truyền thông DNT 2.2.4.4 Đất cơ sở văn hóa DVH 0 03 0 11 10 44 18 14 2.2.4.5 Đất cơ sở y tế DYT 0 01 0 02 2.2.4.6 Đất cơ sở giáo dục -