Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Các loại chai lọ đựng hàng, số lượng và tiền trong tiếng Anh Trong phần này các từ vựng sẽ được sắp xếp như một cuốn từ điển giúp chúng ta dễ học từ vựng tiếng Anh hơn. | containers Quantities and Money - Các loại chai lọ đựng hàng số lượng và tiền trong tiếng Anh Trong phần này các từ vựng sẽ được sắp xếp như một cuốn từ điển giúp chúng ta dễ học từ vựng tiếng Anh hơn. Containers Quantities and Money Các loại chai lọ đựng hàng số lượng và tiền 22. piece pi I s -góc phàn 11. roll rộUÍ - eụộn 12 bM boks -thùng hủp giáy 1. cartọh ka -tertí hộp- bia đựng 2. container flran tein - cái cóc birth Wp.J 21. slice slaxsẨ íTilẻng bảnh lát ctianti 3. boHltì r bDl - cìiai íọ 23. bowl baul - tó bát 13. Sijt-pack slks.psek - hộp chứa 6 ton chai 4. package p k.lđj ttiirc phảm đổng gói 14. pump pAíĩip - chai iọ củ đẩu xji 24. âpray can sprei kaen - bỉnh MÍ 5. slick st I k tìiõi keo 15. tube lju b -tuýp 25rdũitarbiH ỈDLér t ll lièn giấy Đỏla 6. tub - hộp đựng 16 pack paek - gói 26. coins kũins - iiẾn xu 7. loaf l uf - Ế khoanh 17. bock buk lặp x-ốp 27. penny r pen.i - fling .