Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
KỲ THI HSG ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG THÁNG 01 NĂM 2011 ĐƠN VỊ RA ĐỀ: SÓC TRĂNG

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tham khảo tài liệu 'kỳ thi hsg đồng bằng sông cửu long tháng 01 năm 2011 đơn vị ra đề: sóc trăng', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | KỲ THI HSG ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG THÁNG 01 NĂM 2011 ĐƠN VỊ RA ĐỀ SÓC TRĂNG ooOoo ĐÁP ÁN ĐỀ NGHỊ Môn Tiếng Anh I. LISTENING 3 points PART 1 1.2 points 1-C 2.A 3.D PART 2 1.8 points 1 Friday 4 fifty-seven 7 Wednesday 4.B 5.A 6.C 2 History 5 forty-three 8 Why study history 3 Biology 6 Tuesday 9 Animal language II. LEXICAL - GRAMMAR 7 points PART 1 MCQ 1.5 points 1.C 2.A 3.B 4.D 9.C 10.B 11.D 12.A PART 2 Error correction 1.0 point 1. while - when 2. it - there 4. because - although 5. like - as 7. a soup - the soup 8. at - in 10. told - said 5.B 6.D 7.A 8.C 13.D 14.C 15.B 3. anyone - someone 6. if - though although 9. within - in PART 3 Word formation 1.0 point 1. invariably 2. pressure 3. excessive 5. retailers 6. centrally 7. illogical 9. criticism s 10. efficiency 4. essential 8. unavoidable PART 4 Verb forms 1.5 points 1. has disappeared 2. failed 3. lives 5. were walking 6. leave 7. has seen 9. had 10. had b een waiting 12. have had 10. or were waiting 13. are taking 14. believe 4. had made 8. hadn t arrived 11. have been trying 11. or have tried 15. want PART 5 Prepositions 1 point 1. on 2. between 3. in 5. through 6. at 7. past 9. to 10. with 4. along 8. from PART 6 Articles 1 point 1. a 2. a 3. the 4. a 5. the 6. the 7. the 8. the 9. the 10. an Page 1 III. READING 4 points PART 1 Cloze reading MCQ 1.5 points 1. C. attend 2. D. obtaining 3. B. means 4. A. fit 5. B. satisfaction 6. C. set 7. A. expected 8. D. early 9. D. aim 10. A. rely 11. B. provided 12 . A. addition 13 . B. struggle 14.C. meet 15. C. up PART 2 Questions - Answers MCQ 1 point 1.C 2.A 3.C 4.B 5.A 6.B 7.D 8.B 9.A 10.D PART 3 Cloze reading open 1.5 points 0 one 1 are 2 error 3 adults people 4 after 5 teaching 6 ride 7 road 8 three some 9 include 10 always 11 reduce 12 helmets 13 for 14 the 15 them IV. WRITING 6 points PART 1 Sentence transformation 0.5 point 1. Scarcely had they come out of the building when the alarm went off. 2. Simon kept talking although though I told him to stop. 3. To avoid

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.