Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Đơn vị tính : VNĐ Chỉ tiêu Mã chỉ tiêu Thuyết minh SỐ CUỐI QUÝ SỐ ĐẦU NĂM TÀI SẢN A - TÀI SẢN NGẮN HẠN (100)=110+120+130+140+150 242,362,297,728 100 110 111 112 120 121 129 130 131 132 133 134 135 139 140 141 149 150 151 152 154 158 200 210 211 212 213 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 240 241 242 250 V.01 V.02 112,006,084,830 20,911,916,744 10,391,916,744 10,520,000,000 5,350,000,000 5,350,000,000 21,253,885,978 16,582,504,785 1,505,083,300. | BAO CAO TAI CHÍNH QUÍ III - NAM 2011 Lập ngày 20 10 2011 Công ty Cổ Phần Văn Hóa Tân Bình Báo cáo tài chính Địa chỉ Lô II-3 Nhóm CN2 đường số 11 KCN Tân Bình HCM Quý 03 năm tài chính 2011 Tel 84 08 .38162884 - 38162885 Fax 84 08 .38162887 Mẫu số B01-DN DN - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Đơn vị tính VNĐ Chỉ tiêu Mã chỉ tiêu Thuyết minh SỐ CUỐI QUÝ SỐ ĐẦU NĂM TÀI SẢN 242 362 297 728 268 602 221 320 A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 110 120 130 140 150 100 112 006 084 830 114 491 415 952 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 20 911 916 744 17 759 391 271 l.Tiền 111 V.01 10 391 916 744 14 259 391 271 2. Các khoản tương đương tiền 112 10 520 000 000 3 500 000 000 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 V.02 5 350 000 000 14 834 560 000 1. Đầu tư ngắn hạn 121 5 350 000 000 14 834 560 000 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 129 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 21 253 885 978 18 868 004 921 1. Phải thu khách hàng 131 16 582 504 785 17 708 133 821 2. Trả trước cho người bán 132 1 505 083 300 524 367 787 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng 134 5. Các khoản phải thu khác 135 V.03 3 560 708 272 1 234 106 194 6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 139 394 410 379 598 602 881 IV. Hàng tồn kho 140 60 374 934 484 60 352 377 689 1. Hàng tồn kho 141 V.04 60 374 934 484 60 352 377 689 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 V. Tài s ản ngắn hạn khác 150 4 115 347 624 2 677 082 071 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 1 316 585 154 1 156 702 142 2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 2 784 165 986 1 508 358 330 3. Thuế và các khoản khác phải thu NN 154 V.05 4. Tài sản ngắn hạn khác 158 14 596 484 12 021 599 B - TÀI SẢN DÀI HẠN 200 210 220 240 250 260 200 130 356 212 898 154 110 805 368 I- Các khoản phải thu dài hạn 210 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212 3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 V.06 4. Phải thu dài hạn khác 218 V.07 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 II. Tài sản cố định 220 66 806 021 720 80 080 984 082 1. .