Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Vốn giải thể: 291.888.130 USD Tổng số dự án đã cấp GP: dự án Tổng vốn đầu tư: 879.295.016USD Ghi chú:Không tính đến các dự án đầu tư ra nước ngoài Một số dự án lớn đáng chú ý: Công ty nước giải khát IBC (Pepsi) vốn đầu tư 110 triệu USD, dự án triển khai tốt. Dự án kinh doanh khách sạn Cột Cờ Thủ Ngữ tại thành phố Hồ Chí Minh vốn đầu tư 81,5 triệu USD. | nặng 10110.09057.907300.5698962CN Dầu khí273.500127.1010413CN nhẹ217.80014.1707.6671504CN TP6153.05244.323109.5351.6655N - LN260.16945.16990.0394826KS - DL287.20922.6563.086577Dịch vụ22.502.00039148XD VPCH328.31033.00240.7201709GTVT - BĐ17008645.1049710Xây dựng219.8275.12510.1047511TC - NH434.25031.3756.419154Tổng số36587.407383.692573.2823.801 Số dự án đ hết hạn 0 dự án Vốn hết hạn 0 USD Số dự án đ giải thể 10 dự án Vốn giải thể 291.888.130 USD Tổng số dự án đ cấp GP 46 dự án Tổng vốn đầu tư 879.295.016 USD Ghi chú Không tính đến các dự án đầu tư ra nước ngoài Một số dự án lớn đáng chú ý Công ty nước giải khát IBC Pepsi vốn đầu tư 110 triệu USD dự án triển khai tốt. Dự án kinh doanh khách sạn Cột Cờ Thủ Ngữ tại thành phố Hồ Chí Minh vốn đầu tư 81 5 triệu USD hiện nay do khó khăn về thị trường nên chưa triển khai. Dự án sản xuất kem ăn và đá khô Công ty TNHH Wall s Việt Nam vốn đầu tư 30 triệu USD dự án triển khai tốt có hiệu quả. Công ty Foremost vốn đầu tư 49 5 triệu USD hoạt động tốt. Với 36 dự án còn hiệu lực Hà Lan đ thực hiện trên 65 vốn đăng ký 384 triệu USD tạo việc làm cho gần 4.000 lao động trực tiếp cùng hàng vạn lao động gián tiếp. 3.4 Đầu tư trực của Cộng hoà Liên bang Đức CHLB Đức là nước đứng thứ 19 trong số các nước đầu tư vào Việt Nam và đứng thứ 4 trong số các nước EU. Hiện có 37 dự án đ được cấp phép hoạt động vốn đầu tư là 374 triệu USD trừ 2 dự án hết hạn và 7 dự án giải thể trước hạn Đức có 28 dự án còn hiệu lực với tổng vốn đăng ký 354 6 triệu USD qui mô vốn của một dự án là thấp - hơn 12 triệu USD . Bảng 10 Đầu tư của CHLB Đức vào Việt Nam phân theo ngành Từ ngày 01 01 1988 đến ngày 01 03 2000 TTChuyên ngànhSố DATổng VĐT ng.USD Vốn TH ng.USD DT ng.USD LĐ 50 người 1CN nặng7127.94219.2295.2541252CN Dầu khí126.21126.211033CN nhẹ819.09912.39657.2442.1944N - LN116.6004.40024.118715Dịch vụ22.0308723.259126XD VPCH1109.4400057GTVT - BĐ328.93319.61344.0562148Xây dựng31.900500029TC - NH222.50022.50000Tổng SỐ28354.656105.721133.9312.626SỐ dự án đ hết .