Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Router-HN Card LAN: IPAddress: 192.168.1.1/24 Gateway: None Card Internet: IPAddress: 210.245.4.1/30 Gateway: 210.245.4.2 Router-SG Card LAN: IPAddress: 172.16.0.1/24 Gateway: None Card Internet: IPAddress: 210.245.4.2/30 Gateway: 210.245.4.1 Radius-srv | Virtual Private Network K Router-HN Card LAN IPAddress 192.168.1.1 24 Gateway None Router-SG Card LAN IPAddress 172.16.0.1 24 Gateway None Card Internet IPAddress 210.245.4.1 30 Gateway 210.245.4.2 Card Internet IPAddress 210.245.4.2 30 Gateway 210.245.4.1 Radius-srv PC-HN PC-SG IPAddress 192.168.1.2 24 Gateway 192.168.1.1 IPAddress 192.168.1.10 24 Gateway 192.168.1.1 IPAddress 172.16.0.10 24 Gateway 172.16.0.1 Yêu cầu 2 máy Router-HN và Router-SG cấu hình cơ chế NAT Xem lại bài Routing . Các máy tính đổi tên đúng với mô hình mạng. Các interface trên máy Router-HN VMware Accelerated AMD PCN File Edit View Favorites Tools Advanced Help Q Back ỡ t I ý Search E Folders 1 X 9 I Address Network Connections LAN or High-Speed Internet Wizard pN. - . I ị onnected I__-VMware.Accelerated AMD PCN. Internet Connected New Connection Wizard V Network Connections Cấu hình NAT trên máy Router-HN -HN Các interface trong dịch vụ NAT .