Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'thú rừng – mammalia ở việt nam, hình thái và sinh học sinh thái một số loài part 10', khoa học tự nhiên, công nghệ môi trường phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Phụ Lục 1. Danh sách các loài thú Mammalia đã biêt theo 5 vùng ỏ Việt Nam Tân Việt Nam Tến khoa họe Đỏng BÍc Tầy BẲc Bắc Trung Bộ Nam Trung bủ Nam Bộ 1. Độ Ản sâu bọ Insect vo Fỉt 1. Họ Chuột voi Ertnaceldae Chuột voi đồi Hy omỵs suìiỉus 4 4 4 im đuõĩ dãi Neoiefracus sinensis 4 2. Họ Chuột chủ Sorlcỉdae Chuột ch ù cộc Anourosorex squamipes 4 4 4 Chuột chù nưởc miền Bắc Chimarragale hímaìayica 4 Chuột chù nưởc miền Nam Chimarrogaie piatycephala 4 Chuột chù đuôi đen Croớứura attenuata 4 4- 4 4 4 Chuột chù đuối trảng Cr. ơracuìa 4 4 4 4 Chuột chù nâu xám Cr. horsPeìđi 4 Chuột chù răng tíầng Cr. fuliginosa 4- Chuột chù núi cao Cr. wuchihensis 4- Chuột chù rảng nãu Sữrículus caudatus Chuột chù án s. leucgps 4 Chuột chù lôvê s. ỡwei 4 Chuột chủ đuối ngắn Blarinella grinetóa 4 Chuột chừ co si Chođsigaa parca 4 Chuột chu cao sung Ch. caũvansungâ 4- Chuột chù Suncusmurinus 4 4 4 4 4 3. Họchuặt chũi Talpldae Chuột củ Ha Parascaptor eucưra 4 4 Chuột chú kloss p. kíossí 4 4 4 Scaptanỵx ỉuSỉCâudus 4 It. Bộ Nhiều ràng Sc and en ta 4. Họ Đồi Tupalidae Nhen Dendrogale murina 4 Đồi Tupaía glis 4 4 4 4 4 IIL Sộ cánh da Dermoptera 212 Đặng Huy Huỳnh và cộng sự 5. Họ Chèn dơi Cynocepphalldae Chồn đơl Cynocephabs variegalus 4 4 4 IV. Bộ Dơi Chiroptera E. Họ Dơi quả Pteropodídae Doi chó tal ngán Cynopferus brachyotis 4 4 4 4 4 Dơi chó ẩn Cynopterus sphinx 4 4 4 4 4 Doi quỉ lưới dàl Eonycteris spe aea 4 4 4 4 4 Dơl quả núi cao Sptìaerias Plan fortfl 4 4 Dơl quỉ cụt đuổi Megaerops ecaudafus 4 4 4 4 4 Dơl quà khổng đuỏỉ lửn M. mphanae 4 4 Dơl ngựa bá Ptempus hypũỉĩìỂỈanus 4 4 Dơl ngựa Ly-16 Pỉeropus lyieì 4 4 Dơl ngựa lờn Ptenpưs vampyrus 4 4 Dơi ngựa đuôi lơn Rousettus amplexicaudatus 4 4 4 Dol ngựa nỉu Rousôttus teschenauỉti 4 4 4 4 Dơi ỉn mật hoa bi Maopglossus minimus 4 4 4 4 Dơl ỉn mặt hoa lơn M sobrinus 4 4 4 7. Họ Dơi bao Emballonurldae Dơl bao đuổi cánh dàỉ Taphozous longimanus 4 ơl bao đuổi niu đen Taphozous melanopogon 4 4 4 4 Dơi bao đuũl đen Taphoĩous thpữbaldì 4 Dơl bao đuũl .