Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'đáp án đề thi đại học môn hóa khối b 2004', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐÁP ÁN - THANG ĐIỂM .-. ĐỂ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CAO ĐANG NẢM 2004 ĐỂ CHÍNH THỨC Môn HÓA HỌC Khối B Đáp án - Thang điểm có 6 trang CÂU ý NỘI DUNG ĐIỂM I 1 50 1. Cấu hình electron và vi trí của Ca và Cl 0 75 điểm 6o_2o5 Cl Z 17 1s 2s 2p 3s 3p o o o o _ r7 A 1 _ 2 _ 2 6 2 6 A _ 2 Ca Z 20 ls 2s 2p 3s 3p 4s 0 25 Cl Chu kỳ 3 phân nhóm chính nhóm VII Ca Chu kỳ 4 phân nhóm chính nhóm II 0 25 Liên kết trong CaCl2 thuộc loại liên kết ion. Vì Ca là kim loại điển hình Cl là phi kim điển hình 0 25 2. Hiện tượng và phản ứng giữa HCl và Na2CO3 0 75 điểm a. Lúc đầu không thấy khí bay ra do chỉ có phản ứng HCl Na2CO3 NaHCO3 NaCl 0 25 Sau đó thấy có bọt khí thoát ra vì toàn bộ Na2CO3 đã chuyển hết thành NaHCO3 và có phản ứng HCl NaHCO3 CO2T H2O NaCl Cuối cùng nếu thêm tiếp HCl thì không thấy khí thoát ra do NaHCO3 đã phản ứng hết. 0 25 b. Vì HCl dư nên có ngay bọt khí thoát ra từ dung dịch 2 HCl Na2CO3 CO2T H2O 2NaCl 0 25 II 1 50 1. Phản ứng của alanin 0 75 điểm CH3CHCOOH NaOH CH3CHCOONa H2O nh2 NH2 CH3CHCOOH HCl CH3ChCoOH Nh2 Nh3ci HCl CH3CHCOOH CH3OH - CH3CHCOOCH3 H2O NH2 NH2 0 25 0 25 0 25 2. Sơ đồ biến hóa 0 75 điểm 2 CH4 l500oC CH CH 3 H2f l ClI ClI HCl xt CH2 CHCl 2 0 25 1 nCH2 CHCl t0 p xt CH2 CHCl n 3 2CH CH CuCl NH4Cl CH C CH CH2 4 0 25 CH C CH CH2 H2 Pd t CH2 CH CH CH2 5 nCH2 CH CH CH2 t p xt J-CH2 CH CH CH2-J n 6 0 25 III 1 50 1. Các phương trình phản ứng 1 00 điểm Cho CO qua A nung nống t0 Fe3O4 4 CO 3Fe 4 CO2 . t0 CuO CO Cu CO2 Chất rắn B Al2O3 MgO Fe Cu. 0 25 Chất rắn B dung dịch NaOH dư AỈ2O3 2NaOH 2NaAlO2 H2O Dung dịch C NaAlO2 NaOH dư chất rắn D MgO Fe Cu 0 25 Dung dịch C dung dịch HCl dư NaOH HCl NaCl H2O NaAlO2 HCl H2O Al OH 3 NaCl Al OH 3 3HCl AlCl3 3H2O NaAlO2 4HCl NaCl AlCl3 2H2O 0 25 Chất rắn D dung dịch HNO3 loãng MgO 2HNO3 Mg NO3 2 H2O Fe 4HNO3 Fe NO3 3 NOf 2H2O 3Cu 8HNO3 3Cu NO3 2 2NOf 4H2O 0 25 2. Điều chế Ca H2PO4 2 0 50 điểm Ca3 PO4 2 3H2SO4 2H3PO4 3CaSO4 1 Ca3 PO4 2 4H3PO4 3Ca H2PO4 2 2 0 25 Theo 1 và 2 468 4 3 _ Khối lương .