Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Nurse’s Fast Facts: Your Quick Source for Core Clinical Content

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Through years of clinical practice and teaching, I have observed that orientation to each major clinical nursing specialty usually leads the novice to ask a somewhat predictable set of questions ranging from specialty-related communication, to assessment and anatomy, physiology, and pathology involved in frequently seen conditions to questions related to the planning and implementation of patient care. Many excellent texts are available to provide in-depth information related to these topics. Although the use of such texts is essential to the acquisition of a thorough knowledge of comprehensive patient care, these texts are frequently too cumbersome to carry to the clinical area, where on-the-spot information may be needed | Nurses Brenda Walters Holloway Copyright 2004 F.A. Davis REFERENCE VALUES FOR LABORATORY TESTS BLOOD OR SERUM These values are for some of the more common laboratory tests done on blood or serum. See pp. 172-198 for a more complete list including possible causes of increased and decreased values. Test Conventional Units SI Units Albumin Alkaline phosphatase alP Adult 3.5-5.0 g dL or 52-68 of total protein Child 4.0-5.8 g dL Adult 20-90 U L Child 60-270 U L Infant 40-300 U L Ammonia Adult 15-70 pg dL Newborn 40-120 pg dL 11-32 pmol L 64-107 pmol L Amylase Adult 4-25 U mL Child 25-125 U L Newborn Up to 65 U L 1.36-3.0 pkat L 1.88-5.03 pkat L Bilirubin Direct Up to 0.4 mg dL Indirect Up to 0.8 mg dL Total Up to 1.0 mg dL Newborn 1-12 mg dL 1.7-6.8 pmol L 5.0-19.0 pmol L 5-20 pmol L 34-102 pmol L Blood urea Adult 5-25 mg dL 1.8-7.1 mmol L nitrogen Child 5-20 mg dL 2.5-6.4 mmol L buN Infant 4-18 mg dL 1.4-6.4 mmol L Calcium serum Adult 8.5-10.5 mg dL Child Slightly higher 2.25-2.75 mmol L Chloride 95-107 mEq L 95-105 mmol L Cholesterol 40-50 yr 140-240 mg dL age 25 125-200 mg dL Infant 70-175 mg dL 4.37-6.35 mmol L 3.27-5.20 mmol L Cholesterol low age 65 Up to 200 mg dL 2.69-5.12 mmol L density LDL To age 40 Up to 180 mg dL To age 25 Up to 138 mg dL 2.30-4.60 mmol L 1.87-3.53 mmol L Cholesterol high density HDL 32-75 mg dL varies with age 0.82-1.92 mmol L CO2 venous 23-30 mEq L 24-30 mmol L Creatinine Adult 0.6-1.5 mg dL Child 0.3-0.7 mg dL Newborn 0.3-1.0 mg dL 53-133 pmol L Creatine kinase Male 55-170U L 0.94-2.89 pkat L or creatine Female 30-135 U L 0.51-2.30 pkat L phosphokinase Child 15-50 U L 0.26-0.85 pkat L CK or CPK Newborn 30-100 U L 0.51-1.70 pkat L Glucose whole Adult 60-100 mg dL 3.3-5.6 mmol L blood fasting Newborn 1 day 25-51 mg dL 1.4-2.8 mmol L Iron Men 60-170 pg dL Women 50-130 pg dL Child 40-200 pg dL Newborn 350-500 pg dL 10.7- 30.4 pmol L 9.0-23.3 pmol L 7.2-35.8 pmol L 62.7- 89.5 pmol L Iron-binding capacity total TIBc 300-360 pg dL 54-64 pmol L .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.