Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Stock trader almanac 2005 part 2

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

NASDAQ tháng sau bầu cử năm (trang 150) trung bình -4,6% mất, lên 2, giảm 6, tắt trên 1% trong S & P và Dow Ngày , trước S ngày Tổng thống vào cuối tuần & P và Nasdaq xuống 12 của 13, chỉ số Dow 11 13 ngày sau khi cải thiện thời gian gần đây, tăng 7 của 10 (xem dưới đây và trang 86) . Nhiều kỹ thuật sửa đổi dự đoán thị trường dựa trên thị trường tháng một. | FEBRUARY ALMANAC FEBRUARY 5 M T W T F S 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 MARCH 5 M T W T F S 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Market Probability Chart above is a graphic representation of the Market Probability Calendar on page 123. Sharp January moves usually correct or consolidate in February Compare January and February performance on page 140 Tends to follow current market trend RECORD S P 29 up 26 down average change -0.1 for 55 years recent 15 years 0.1 Worst NASDAQ month in Post-Election Years page 150 average -4.6 loss up 2 down 6 off over 1 in S P and Dow Day before Presidents Day weekend S P and NASDAQ down 12 of 13 Dow 11 of 13 day after improving lately up 7 of 10 see below and page 86 Many technicians modify market predictions based on January s market. FEBRUARY DAILY POINT CHANGES DOW JONES INDUSTRIALS Previous 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 Month Close 3843.86 5395.30 6813.09 7906.50 9358.83 10940.53 10887.36 9920.00 8053.81 10488.07 1 3.70 9.76 - 13.13 100.52 96.27 - 12.74 2 23.21 - 31.07 201.28 - 71.58 - 37.85 - 119.53 11.11 3 57.87 - 6.93 52.57 92.69 10.24 56.01 6.00 4 27.32 - 30.64 - 62.31 - 49.64 - 220.17 - 96.53 - 34.44 5 33.60 - 86.58 - 12.46 - 0.26 101.75 - 1.66 - 28.11 24.81 6 9.09 52.02 26.16 72.24 - 8.43 - 32.04 - 55.88 97.48 7 - 0.34 32.51 82.74 - 58.01 - 10.70 - 27.95 - 65.07 8 - 2.02 47.33 - 13.13 51.81 - 66.17 118.80 9 - 2.69 2.17 - 8.97 - 158.08 - 258.44 - 99.10 - 14.00 10 6.39 - 49.26 115.09 44.28 - 55.53 55.88 34.82 11 51.57 18.94 186.15 - 218.42 140.54 - 77.00 123.85 12 58.53 103.52 55.05 - 88.57 165.32 - 21.04 - 84.94 - 43.63 13 15.14 1.08 60.81 0.50 - 43.45 125.93 - 8.30 - 66.22 14 4.04 - 21.68 - 33.48 94.63 - 107.91 12.32 158.93 15 27.92 - 28.18 H 198.25 95.61 - 98.95 16 1.35 - 48.05 H 22.14 - 156.68 - 91.20 H 17 - 33.98 H 28.40 - 101.56 - 46.84 H 87.03 18 78.50 52.56 103.16 - 295.05 H 132.35 - 42.89 19 H - 47.33 - .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.