Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'đa dạng sinh học và giá trị nguồn lợi cá rạn san hô biển việt nam part 7', khoa học tự nhiên, công nghệ môi trường phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | STT Tên loài Phân bo -r 1 2 3 4 5 6 7 8 9 246 PelaU s qttadiilineauis Bl. 247 ĩỉhyneopelíìíes oxyihynchiis T. s. 248 Therapoiỉ jarbita For.sk. 4- 249 T. ptitci Cuv. 4- 250 ĩ tỉierapx Cuv. 47 Họ cá trúc Priacanthidae 251 Priacaiulìíts cnteniatus Lac. 4- 4- 252 p. fiichi Starnct 253 p. lìiimrtta Forsk. 254 p. mcuracainlìiis Cuv. 4- 255 p. tayenux Rich. 4- 4fí. Họ cá sưn Apogonidae 256 Apogon unguxtafifx Smith Radcliffe 4- 257 A. Hireitx Lac. 4- 258 A. biiiidanenxix Blkr. 259 A. eaudiriiu tux Randall Smith 4- 260 A. chryxopomtis BIkr. 261 A. chrysotueniii Blkr. 262 A. cactineux Rupp. 263 A. cookii Maclcay 4- 4- 264 A. conipiexxnx Smith Radcliffe 265 A. cyaiwxoma Blkr. 266 A. dat derleiiii Jord. Snyd. 4- 267 A. exoxĩĨỊỊnỉíí Jord. Starks 268 A. endekataeniu Blkr. 269 A. fasiHtlux Q. G. 4- 4- 270 A. flearieH Lac. 4 271 A. frctenatux Vai. 272 A.Jitxciis Q. G. 273 A. yiíừinensix Vai. 71 SĨT Tên loài Phàn bố 1 2 3 4 5 6 7 8 9 274 4. heptastygma Cưv. 4 275 4. lateralis Vai. 4- 276 A. lineatỉis Temm. Schl. 4- 277 A. macroptertts Cnv. 278 A. marginatus Doderlein 279 A. moìnccensis Val. 280 A. nigrofasciatus Lachner 4 -4- 281 A. novemfasciatus Cuv. 4- 282 A. poecilữpterits Cuv. 283 A. quadrifasciatus Cuv. -F 284 A. rhodopiertts Blecker 285 A. seali Fowler 4- 4- 286 A. septettisỉriatiis Gunther 4- 287 A. striaiits Smith Radcliffe 4- 288 A. sphenttrtts Klunzinger 4- 289 A. till hoi i Smith 4- 290 A. t inwrensis Blkr. 291 A. frimaetdafus Cuv. 292 A. truncatus Blkr. 293 A. Itnicolor Doderlein 294 Apữgonicíluhys attritus Cuv. Vai. 4- 295 A. perdix Blkr. 29Ó Archamiafueata Cantor 4- 297 A. linealata Cuv. Vai. 298 A. zosterophnra Blkr. 299 Cheilodipterus artns Smith 300 c. intermedins Gon 301 c. macrodon Lacepede 4- - 4- 302 c. qtiinquelineatus Cuv. 4- 303 Fowleria anrita Vai. 4- 304 A. isostigma Jordan Seale 72 STT Tên loài Phân bố 1 2 3 4 5 6 7 8 9 305 F. mctrmorata Alleyne Macleay 306 F. vaiulue Jordan Seale 307 F variegala Valenciennes 49. Họ cá đục Sillaginidae 308 Sillago .