Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'định mức dự toán xây dựng công trình part 8', kỹ thuật - công nghệ, kiến trúc - xây dựng phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Định mức XD 1776 - Phần xây dựng Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Mác bê tông 150 200 250 300 350 400 C313 Xi măng Cát vàng Đá dăm Nước kg m3 m3 lít 221 0 511 0 902 175 266 0 496 0 891 175 309 0 479 0 882 175 354 0 464 0 870 175 398 0 358 0 864 175 455 0 414 0 851 180 2 3 4 5 6 7 1.2.1.4. Định mức cấp phối vật liệu cho 1m3 bê tông - Độ sụt 2 4 cm - Đá d max 70mm 40 70 cỡ 2x4 cm và 60 30 cỡ 4x7 cm Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Mác bê tông 150 200 250 300 350 400 C314 Xi măng Cát vàng Đá dăm Nước kg m3 m3 lít 208 0 513 0 905 165 250 0 499 0 895 165 292 0 486 0 883 165 333 0 468 0 877 165 375 0 450 0 867 165 422 0 431 0 858 167 2 3 4 5 6 7 1.2.2.1. Định mức cấp phối vật liệu cho 1m3 bê tông - Độ sụt 6 8 cm - Đá d max 10mm cỡ 0 5 x 1 cm . Mã Thành phần Đơn Mác bê tông http nguyensonbkpro.blogtiengviet.net 409 Định mức XD 1776 - Phần xây dựng hiệu hao phí vị 150 200 250 300 350 400 C321 Xi măng Cát vàng Đá dăm Nước Phụ gia kg m3 m3 lít 257 0 491 0 889 205 311 0 471 0 876 205 363 0 449 0 868 205 416 0 422 0 860 205 484 0 383 0 846 213 488 0 410 0 854 193 Phụ gia dẻo hoá 2 3 4 5 6 7 I.2.2.2. Định mức cấp phối vật liệu cho 1m3 bê tông - Độ sụt 6 8 cm - Đá d max 20mm 40 70 cỡ 0 5x1 cm và 60 30 cỡ 1x2 cm Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Mác bê tông 150 200 250 300 350 400 C322 Xi măng Cát vàng Đá dăm Nước Phụ gia kg m3 m3 lít 246 0 495 0 891 195 296 0 475 0 881 195 344 0 456 0 872 195 394 0 436 0 862 195 455 0 400 0 851 200 458 0 424 0 861 181 Phụ gia dẻo hoá 2 3 4 5 6 7 I.2.2.3. Định mức cấp phối vật liệu cho 1m3 bê tông - Độ sụt 6 8 cm - Đá d max 40mm 40 70 cỡ 1x2 cm và 60 30 cỡ 2x4 cm Mã Thành phần Đơn Mác bê tông http nguyensonbkpro.blogtiengviet.net 410 Định mức XD 1776 - Phần xây dựng hiệu hao phí vị 150 200 250 300 350 400 C323 Xi măng Cát vàng Đá dăm Nước Phụ gia kg m3 m3 lít 233 0 496 0 891 185 281 0 477 0 882 185 327 0 461 0 870 185 374 0 442 0 862 185 425 0 418 0 851 187 427 0 441 0 861 169 Phụ gia dẻo hoá 2 3 4 5 6 7 I.2.2.4. Định mức cấp phối vật liệu cho