Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'định mức dự toán xây dựng công trình part 7', kỹ thuật - công nghệ, kiến trúc - xây dựng phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Định mức XD 1776 - Phần xây dựng Nhân công 4 7 Máy thi công Máy hàn 23KW Máy cắt uốn 5KW công ca ca 19 50 0-4 15 8 2 29 0 32 14 5 2 29 0 16 10 20 30 AF.64000 CỐT THÉP CẦư MÁNG AF.64100 CỐT THÉP CẦU MÁNG THƯỜNG Đơn vị tính 1 tấn Mã Công tác Thành phần Đơn Đường kính cốt thép mm hiệu xây lắp hao phí vị 10 18 18 AF.641 Cốt thép cầu máng thường Vật liệu Thép tròn Dây thép Que hàn Nhân công 3 5 7 Máy thi công Máy hàn 23KW Máy cắt uốn 5KW kg kg kg công ca ca 1005 21 42 20 5 0-4 1020 14 28 9 5 17 5 2 29 0 32 1020 14 28 9 3 15 5 2 24 0 16 10 20 30 AF.64200 CỐT THÉP CẦU MÁNG vỏ MỎNG Đơn vị tính 1 tấn Mã hiệu Công tác xây lắp Thành phần hao phí Đơn vị Đường kính cốt thép mm 10 18 18 AF.642 Cốt thép cầu máng vỏ mỏng Vật liệu Thép tròn Dây thép Que hàn Nhân công 3 5 7 kg kg kg công 1005 21 42 28-88 1020 14 28 9 5 20 41 1020 14 28 9 3 20 12 http nguyensonbkpro.blogtiengviet.net 351 Định mức XD 1776 - Phần xây dựng Máy thi công Máy hàn 23KW Máy cắt uốn 5KW ca ca - 0 4 2 29 0 32 2 24 0 16 10 20 30 AF.65100 CốT THÉP MÓNG MỐ TRỤ MŨ Mố MŨ TRỤ CẦư TRÊN CẠN Đơn vị tính 1tấn Mã hiệu Công tác xây lắp Thành phần hao phí Đơn vị Đường kính cốt thép mm 10 18 18 AF.651 Cốt thép móng mố trụ mũ mố mũ trụ cầu trên cạn Vật liệu Thép tròn Dây thép Que hàn Nhân công 4 0 7 Máy thi công Máy hàn 23Kw Máy cắt uốn 5KW Cần cẩu 16T kg kg kg công ca ca ca 1005 21 42 -16 79 0-4 0 12 1020 14 28 6 5 11 72 1 6 0 32 0 09 1020 14 28 6 93 9 75 1 73 0 16 0 08 10 20 30 AF.65200 CốT THÉP MÓNG Mố TRỤ MŨ Mố MŨ TRỤ CẦU DƯỚI NƯỚC Đơn vị tính 1tấn Mã hiệu Công tác xây lắp Thành phần hao phí Đơn vị Đường kính cốt thép mm 10 18 18 AF.652 Cốt thép móng mố trụ mũ mố mũ trụ cầu dưới nước Vật liệu Thép tròn Dây thép Que hàn Nhân công 4 0 7 Máy thi công kg kg kg công 1005 21 42 20 11 1020 14 28 6 5 14 06 1020 14 28 6 93 11 7 http nguyensonbkpro.blogtiengviet.net 352 Định mức XD 1776 - Phần xây dựng Máy hàn 23 KW ca - 1 6 1 73 Máy cắt uốn 5KW ca 0 4 0 32 0 16 Cần cẩu 25T ca 0 06 0 06 0 04 Sà lan 200T ca 0 06 0 06 0 04 Sà lan .