Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'đề thi tiếng nhật - đề 25', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | s fêfê 1 22 Powered by jlpt.info s loffiili authority reserved fflflffitt 2004 2 -S 100 35 ÌM Notes 1. r ốtój0 i feã r z0mạfflM t o Do not open this question booklet before the test begins. 2 z0rnsffl z i r o Do not take this question booklet with you after the test. 3.ễ S è MỈT t 8 M EC 5 líoề-ỤèS T Ẻ o Write your registration number and name clearly in each box below as written on your test voucher. 4.z HSffl tt. Ề r9 - ifeitèto This question booklet has 9 pages. 5. nsi3 li g 0@ @. tfflt tl to l ffi lcfe C 0 aicv- LT ế o One of the row numbers @ - -is given for each question. Mark your answer in the same row of the answersheet. 8 Examinee Registration Number Name -- part 1 -- nạ I 0T oltfeZètfli. 0 lc lc rfro 0 lz i Íft01234frb-O ư l o rai- 0BlcfilTfe Mlc oT l o 1 . M 1.9b 2. fr 3. r 4. lib 2 . B T 1. M T 2. lil T 3.OK 4. T 3 . fl 1. t 2. tefc 3. o 4. liz 4 . iot 1. bt 2. tóot 3.liot 4.IĨO-C ra2-Z0S0ttSM 0aèíÌ fc02O toáo 5 . M 1. Ĩ9 2 . Ĩ9xặ 3 . ụ 9 4 . Ụ 9Ẵặ 6 . flj 1. frofel 2 . frOƠ9 3 . toỤfel 4 . Ụơộ http jlpt.info Oriential jlptexamine.do year 2004 level 2 2006 09 25 H fêfê KB 2 22 7 . Ểtóã 1. 9tóã 2. Ltóã 3. otóã 4. itóã H3-Ỹ0 Ẻ 5X Bm S ISi ofco 8 . j 1. ífề- 2 . z9lfặ 3 . L lfặ 4 . w ặ 9 . fô 1. L 2 . 0 3 . Ii 4 . fa 10 . IS 1. Iflc 2 . If 3 . 4 . IfM B4 y HM fc tó mi ĩ líẵĩưí o 11 . 1. ttol 2 . ttoL 3 . lĩoưp 4 . lĩoL 12 . ft 1. 2 . 2 5 3 . Ẻ 4 . Ẻ ế ộ 13 . T 1. frMJ 2 . frMJ 9 3 . L 9Ụ 4 . L 9Ụ 9 B5-Z iaLfcẾSỈfiâfitrtẫlLfc o 14 . ia 1. z9 2 . z5b 3 . 3 fc 4 . 3 15 . 1. ủ 9 9 2 . C ítL 3 . Ú ặ 9 4 . C ítL 16 . w ft 1. z5iz5 Tề- 2 . z5iz5 Tề- 3 . z5 z t 4 . z5 z t 17 . 1. M tf 2 . M tf 3 . z5tf 4 . z9 1 B6 Z0l 0 íl1985 frb17 MMLT0ƯTLã 18 19 20 o 2 . ư 9 9 3 . L 4 . L 9 2 . Ú tóL 3 . ú ụ 9 4 . C HL 2 . M 3 . n Ỹ 4 . n Ư 9ặ Ú 9 HLỸ 1 1 Ban x xoTiiottfczttftt. 0 5fca rfro oa ííỸH n i. 2.3.4frb-oaư èLo B1 rW 9 t69 L 9T-V07Kx - L 9L o 21 . fr 5 1. 2 . tt 3 . 3tt 4 . 3tt 22 . 65 1. 69 2 . 65 3 . 65 4 . M65 23 . IÍL 5 1. B 2 . M 3 . MM 4 . M B LT b. 0fr L 5o 24