Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'cẩm nang tiếng anh dành cho người dự hội nghị quốc tế part 4', ngoại ngữ, anh văn giao tiếp phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | I m glad pleased to meet you Tôi rất vui mừng được gặp ông. It s nice good to meet you Rất hân hạnh được gạp anh. I m delighted to meet you Rất sung sướng được gặp anh. We have met Chúng ta đã gặp nhau rổi. We ve been introduced Chúng tỏi đã được giói thiệu với nhau rồi. We know each other quite well Chúng tôi biết nhau rất rõ. 1 met Dr. Brown at the conference in New York lồi gặp Tiến sĩ Brown tại hội nghị ở New York. I ve heard a lot so much about you from Dr. Parker Tôi dã nghe Tiến sĩ Parker nói nhiều về ông. I ve read your books Tói đã đọc sách của ông. I ve been looking forward to meeting you Tôi mong được gặp ông. 3. Greetings and farewells Chào hỏi và tạm biệt Hello Xin chào Hi Xin chào dùng một cách thân mật Good morning Chào buổi sáng Good afternoon Chào buổi chiều Good evening Chào buổi tối How are you Anh có khoẻ không How are things Mọi việc như thế nào 38 How are you keeping getting on doing How s life Công việc tiến triển thế nào Cuộc sổng thê nào Likely reactions Câu đáp lại I m fine thank you Tôi khoẻ. Cảm ơn anh Fine thanks. 1 I m OK thanks. J Tôi bình thường. Cảm ơn. I m very quite well. Thank you. Tôi rất khoẻ. Cam ơn anh. All right thanks. Mọi thứ đều ổn thoà. Xin cảm ơn. I m not too so bad. Thank you Không tệ lắm. cảm ơn anh. And how are you 1 And what about you And you Còn anh thì sao Il s been nice a pleasure talking to you Được nói chuyện với anh thật là tuyệt. I wish I could stay with you but I have to go Tôi ao ước được ở lại với bạn nhưng tôi phải đi đây. I m afraid I should be going off Tôi e rằng đã đến lúc tôi phải đi đây. It s time to say goodbye Đã đến lúc phải nói lời tạm biệt. I hope to see you soon Tôi hy vọng sớm gặp lại anh. I m looking forward to seeing you again Tôi mong gặp lại anh lần nữa. 39 Goodbye Tạm biệt Bye Chào tạm biệt thân mật Goodnight Tạm biệt chào vào buổi tối See you Ị See you later 1 Hẹn gặp sau nhé See you there Hẹn gạp lại anh ở dấy ở một nơi mà cả hai có thể gặp lại See you soon Hẹn sớm gặp lại See you .