Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'danh mục các loài sâu hại lúa và thiên địch của chúng part 9', nông - lâm - ngư, nông nghiệp phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 7. Echthrodelphax fairchildii ký sinh rầy 160 . 8. Elenchus sp. ký sinh ray 178 . 9. Haplogonatopus apicalis ký sinh rầy 161 . 10. Pseudogonatopus flavifemur ký sinh rày 162 . 11. Pseudogonatopus hospes ký sinh rày 163 . 12. Pseudogonatopus sarawaki ký sinh ray 164 . 13. Tomosvaryaella subvirescens ký sinh rày 167 . 14. Cheiloneus sp. ký sinh bậc hai 112 . 15. Agriocnemis femina femina bắt mồi ãn thịt 179 . 16. Anaxipha sp. ăn rầy non 188 . 17. Araneus inustus bắt mồi ăn thịt 359 . 18. Araneus sp. bắt mồi ăn thịt 360 . 19. Archicolliuris bimaculata bắt mồi ăn thịt 264 . 20. Arctosa sp. bắt mồi ẫn thịt 384 . 21. Atypena adelinae bắt mồi ăn thịt 382 . 22. Bianor hotingchiehi bắt môi ăn thịt 399 . 23. Brumoides lineatus bắt mồi ăn thịt 333 . 24. Chlaenius inops bắt mồi ãn thịt 275 . 25. Chỉaenius xanthopleurus bắt mồi ãn thịt 279 . 26. Clubiona japonicolla bắt mồi ăn thịt 393 . 27. Colliuris chaudoiri bắt mồi ăn thịt 286 . 28. Coranus spl. bắt mồi ăn thịt 198 . 29. Cyrtorhinus ỉividipennis bắt mồi ăn thịt 192 . 30. Cyrtorhinus chịnensis bất mồi ăn thịt 193 . 31. Desera geniculata bắt mồi ăn thịt 287 . 32. Desera sp. bắt mồi ăn thịt 288 . 161 33. Drypta japonica bắt mồi ãn thịt 290 . 34. Drypta lineola virgata bắt mồi ăn thịt 291 . 35. Dyschiriognatha tenera bắt mồi ăn thịt 368 . 36. Dyschiriognatha sp. bắt mồi ãn thịt 369 . 37. Eucollìuris fuscipennis fuscipennis bắt mồi ăn thịt 292 . 38. Harmonia axyridis bắt mồi ân thịt 342 . 39. Harmonia octomaculata bắt môi ăn thịt 343 . 40. Hydrometra albolineata bắt mồi ăn thịt 252 . 41. Lachnocrepis japonica bất mồi ãn thịt 297 . 42. Limnogonus sp. bắt môi ăn thịt 259 . 43. Lycosa sp. bắt mồi ăn thịt 385 . 44. Menochilus sexmaculatus bắt mồi ãn thịt 349 . 45. Metioche vittaticollis ăn rầy non 189 . 46. Micraspis discolor bắt mồi ăn thịt 350 . 47. Micraspis vincta bắt mồi ăn thịt 351 . 48. Microvelia douglasi atrolineata bắt mồi ăn thịt 253 . 49. Microvelia douglasi douglasi bắt mồi ãn thịt 254 . 50. Nabis capsiformis bắt mồi ãn