Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Những câu tiếng pháp cơ bản - Dùng khi đi du lịch

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Hello./Good morning. Good evening. Good-bye. Mrs., Ma’am Miss Mr., Sir How are you? (informal) How are you? (formal) Fine, thanks. And you? (formal) What is your name? My name is Nice to meet you. Bonjour. Bonsoir. Au revoir. Madame Mademoiselle Monsieur Comment ça va? Comment allez-vous? Bien, merci. Et vous? Quel est ton nom? (informal)/ Quel est votre nom? (formal) Je m’appelle. Enchanté(e) de faire ta connaissance. (informal)/ Enchanté(e) de faire votre connaissance. (formal) À plus tard./À bientôt | LIVING LANGUAGES FRENCH TO GO Hundreds of Essential Words and Phrases for Every Situation 1 1. COMMON GREETINGS 1 Hello. Good morning. Bonjour. Good evening. Bonsoir. Good-bye. Au revoir. Mrs. Ma am Madame Miss Mademoiselle Mr. Sir Monsieur How are you informal Comment ẹa va Fine thanks. And you informal Bien merci. Ettoi How are you formal Comment allez-vous Fine thanks. And you formal Bien merci. Et vous What is your name Quel est ton nom informal Quel estvotre nom formal My name is. Je m appelle. Nice to meet you. Enchanté e de faire ta connaissance. informal Enchanté e de faire votre connaissance. formal I ll see you later. À plus tard. À bientot 2. POLITE EXPRESSIONS ị Please. S il te vous plait. Thank you. Merci. Thank you very much. Merci beaucoup. You re welcome. Avec plaisir. Yes thank you. Oui merci. No thank you. Non merci. What is your nationality Quelle est votre nationalité 1 am. Je suis. .American. .américain américaine. .Canadian. .canadien canadienne. .English. .anglais anglaise. .Irish. .irlandais irlandaise. .Scottish. .écossaisécossaise. .Australian. .australien australienne. 5. AT THE HOTEL 1 1 would like a room. Je voudrais une chambre. .for one person .pour une personne .for two people .pour deux personnes .for tonight .pour cette nuit .for two nights .pour deux nuits .for a week .pour une semaine Do you have a different room Avez-vous une autre chambre .with a bath .avec une salle de bains .with a shower .avec une douche .with a toilet .avec des w.c. .with air-conditioning .avec I air climatisé How much does it cost Combien est-ce que cela co Ute The bill please. La note s il vous plait. 6. AT THE RESTAURANT Where can we find a good restaurant OÙ pouvons-nous trouver un bon restaurant We d like a n . restaurant. Nous aimerions un restaurant. casual. .sans pretention elegant. .chic fast-food. .un fastfood restauration rapide inexpensive. .bon marché seafood. .de poisson vegetarian. .végétarien A table for two. Une table pour deux. Waiter a .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.