Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
OCEANOGRAPHIC PROCESSES OF CORAL REEFS: Physical and Biological Links in the Great Barrier Reef - Chapter 3

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

The Great Barrier Reef Marine Park (GBRMP) có diện tích khoảng 350.000 km2 và trải dài gần 2.000 km bờ biển phía đông của tiểu bang Queensland, Úc. GBRMP là một hệ sinh thái biển được công nhận quốc tế duy nhất của nó các tính năng vật lý và sinh học. Mười lăm sông lưu vực, bao gồm diện tích khoảng 375.000 km2, cống trực tiếp vào các GBRMP (Hình 1). Sử dụng đất các lưu vực chủ yếu là về dày đặc bằng cách chăn thả gia súc. Cắt, đặc biệt là mía sản xuất, là một người sử dụng tài nguyên đất trong. | 3 Landcover and Water Quality in River Catchments of the Great Barrier Reef Marine Park Andrew K.L. Johnson Robert G.V Bramley and Christian H. Roth CONTENTS Introduction.19 Methods and Materials.21 The Herbert River Catchment.21 Landcover.22 Surface Water Quality.22 Results.23 Contemporary Broadscale Landcover Change in GBRMP Catchments.23 Landcover Change in the Herbert River Catchment.26 Water Quality in the Herbert River Catchment.27 Discussion.28 Conclusions.30 Acknowledgments.31 References.31 INTRODUCTION The Great Barrier Reef Marine Park GBRMP covers an area of approximately 350 000 km2 and spans almost 2 000 km of the east coast of Queensland Australia. The GBRMP is a marine ecosystem that is recognised internationally for its unique biological and physical features. Fifteen river catchments covering an area of approximately 375 000 km2 drain directly into the GBRMP Figure 1 . Land use in these catchments is dominated in areal terms by grazing. Cropping particularly sugarcane production is a major user of land resources in a number of catchments and is predominantly located on fertile coastal floodplains immediately adjacent to GbRMP waters Table 1 . 19 2001 by CRC Press LLC 20 Oceanographic Processes of Coral Reefs TABLE 1 Approximate Area of Major Land Uses in Catchments Adjoining the GBRMP 1996 Catchment Name Catchment Area km2 Percentage of Catchment Area Foresta Pristineb Grazingc Crops Urban NE Caped 43 300 4.3 33.9 61.7 0.05 0.05 Daintree 2 130 37.7 31.7 26.7 1.9 2.0 Mossman 490 30.4 11.0 44.6 10.1 3.9 Barron 2 180 36.4 2.0 47.7 6.8 6.9 Mulgrave Russell 2 020 16.9 25.1 38.9 13.3 5.8 Johnstone 2 330 25.3 12.8 41.6 15.9 4.4 Tully 1 690 62.5 2.1 20.7 11.1 3.7 Murray 1 140 32.9 27.3 29.6 7.0 3.3 Herbert 10 130 9.5 9.7 71.1 7.0 2.7 Black 1 080 18.0 9.3 67.4 1.1 4.2 Haughton 3 650 0.8 10.8 74.0 10.9 3.5 Burdekin 129 860 1.0 1.3 94.8 1.0 2.0 Don 3 890 0.2 2.6 91.3 2.8 3.1 Proserpine 2 490 9.6 4.0 74.6 7.5 4.3 O Connell 2 440 7.6 4.4 70.5 11.1 6.5 Pioneer 1

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.