Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'độ phì nhiêu của đất và dinh dưỡng cây trồng part 5', nông - lâm - ngư, nông nghiệp phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Cũng tương tự như vậy với hàm lượng p tổng sớ trong nhiều loại đất đứng ở mức khá cao nhưng hàm lượng p dễ tiêu thì lại không vượt quá 1 2 lượng lân tổng sô H.Pagel và Lè Văn Càn 1961 . Trên đất xám Acrisoỉs các tác giả trên cho thấy 66-98 P2O5 của đất này bị Fe AI giữ chặt và không đẩy ra được bằng lactat canxi. Các loại đất này có yêu cầu bón p cao bảng 5 . Nguyễn Vãn Toàn phân tích 20 mâu đất đại diện cho thấy độ phì đất miền Bắc như bảng 6 . Bảng 6 Tính chất đất của các châu thô chính Đất phù sa Hữu cơ Sét CEC meq 100g đất P2O5 K2O Sông Hổng 1 8 0 5 32 4 12 2 1 4 0 12 0 05 1 8 0 4 Sõng Thái Bình 2 5 tf 5 44 1 11 8 1 2 0 08 0 02 1 0 0 3 Sông Mã 1 5 0 3 24 4 8 5 1 0 0 09 0 02 0 7 0 2 Sông Cả 1 5 0 3 24 4 8 3 0 9 0 08 0 03 0 6 0 2 Sông Hương 1 2 0 3 18 4 6 8 0 5 0 Ọ7 0 02 0 5 0 1 Trần Thúc Sơn nghiên cứu lính chất một số đất chính ghi trong bảng 7 8. 9. Hoàng Quó c Tuấn nghiên cứu đất vùng Nam Mảng Thít ĐBSCL. số liệu ghi trong bảng 12. 41 Bùi Quang Toản khi nghiên cứu đất Tây Bắc đã nêu lên một số tính chất đất xem bâng 10 . Bảng 1 Đặc điếm nông hoá cùa vùng thâm canh trên ơất phù sa Fluvisols Loại đất Chì bẽu X. Gia Làm Cẩm Binh - Tử Lộc Vinh Bảo Phù sa không bổi của sõng Hồng Phù sa chua sông Thái Binh Phù sa không bối sông Hồng Độ dày canh tác cm 18-20 15-18 18-20 pHKC. 4 7 5 3 4 9 4 2 4 9 4 5 4 7 5 3 4 9 OM 1.53 2 90 2 10 1 26 2 32 1 88 1.77 3 76 2 64 N 0 14 0 24 0 18 0.11 0 17 0.15 0 11 0 19 0 16 P O5 0 06 0 11 0 09 0 09 0 13 0 10 0 09 0 16 0 13 K o 1 26 2 60 1 87 0 69 1 90 1 39 1 54 2 15 1 82 p o mg 100g đất 10 2 23 16 9 14 54 40 35 21.9 12 68 32.56 19 41 K O mg 100g đất 16 5 27 5 22 21 6 0 16 60 11 92 5.35 21.00 14.07 CEC meq 100g đất 13 2 17 15 4 4 16 6 12 9 15 21 04 19 21 Giới hạn thâp giới hạn cao. Giá trị trung bình 42 Bảng 8 Đặc điểm nông hoá dãi giây Gleysols Loai đất Mỹ Đức-Hà Tây Ý Yén - Nam Định Hoa Lư - Ninh Binh Chỉ tiêu X. Đất phù sa giãy Đất phù sa giãy Đất phù sa giây Độ dày canh tác cm 20 20 20 pHi ci 4.70 5 50 5.09 4.20 5 10 4 76 3 90 5 20