Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
NGHỊ QUYẾT VỀ QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2020 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM (2011 - 2015) TỈNH THANH HÓA CHÍNH PHỦ | CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ---- Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số 74 NQ-CP Hà Nội ngày 12 tháng 11 năm 2012 NGHỊ QUYẾT VỀ QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2020 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM 2011 - 2015 TỈNH THANH HÓA CHÍNH PHỦ Căn cứ Luật tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001 Căn cứ Luật đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003 Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa Tờ trình số 94 TTr-UBND ngày 14 tháng 8 năm 2012 của Bộ Tài nguyên và Môi trường Tờ trình số 54 TTr-BTNMT ngày 25 tháng 9 năm 2012 QUYẾT NGHỊ Điều 1. Xét duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 của tỉnh Thanh Hóa với các chỉ tiêu sau 1. Diện tích cơ cấu các loại đất STT Loại đất Hiện trạng năm 2010 Quy hoạch đến năm 2020 Diện tích ha Cơ cấu Quốc gia phân bổ ha Tỉnh xác định ha Tổng số Diện tích ha Cơ cấu 1 2 3 4 5 6 7 5 6 8 TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ Nhiên 1.113.194 100 1.113.194 100 1 Đất nông nghiệp 860.844 77 33 863.555 863.555 77 57 Trong đó 1.1 Đất trồng lúa 146.655 17 04 138.700 138.700 16 06 Trong đó Đất chuyên 125.943 130.000 130.000 trồng lúa nước 1.2 Đất trồng cây lâu năm 38.599 4 48 39.494 39.494 4 57 1.3 Đất rừng phòng hộ 180.631 20 98 180.727 180.727 20 93 1.4 Đất rừng đặc dụng 81.999 9 53 81.500 81.500 9 44 1.5 Đất rừng sản xuất 337.432 39 20 361.753 361.753 41 89 1.6 Đất làm muối 326 0 04 290 290 0 03 1.7 Đất nuôi trồng thủy sản 11.993 1 39 14.028 14.028 1 62 2 Đất phi nông nghiệp 163.459 14 68 182.661 182.661 16 41 Trong đó 2.1 Đất trụ sở cơ quan công trình sự nghiệp 798 0 49 971 971 0 53 2.2 Đất quốc phòng 4.950 3 03 4.965 4.965 2 72 2.3 Đất an ninh 3.791 2 32 4.168 4.168 2 28 2.4 Đất khu công nghiệp 1.076 0 66 5.104 5.104 2 79 2.5 Đất cho hoạt động khoáng sản 2.558 1 56 3.096 3.096 1 70 2.6 Đất di tích danh thắng 421 0 26 400 400 0 22 2.7 Đất bãi thải xử lý chất thải 162 0 10 240 240 0 13 2.8 Đất tôn giáo tín ngưỡng 159 0 10 166 166 0 09 2.9 Đất nghĩa trang nghĩa địa 5.453 3 34 5.658 5.658 3 10 2.10 Đất phát triển hạ tầng 54.189 33 15 63.300 63.300 34 65 Trong đó - Đất .