Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
CLINICIAN’S POCKET DRUG REFERENCE 2008 - part 8

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

độ nhạy Disp: inj 3g/1g lọ SE: thiếu máu tán huyết, protein niệu sai + Ghi chú: Thông thường sử dụng trong kết hợp w / aminoglycosides, thâm nhập vào thần kinh trung ương với các kích thích màng não; Xem thêm ticarcillin Ticlopidine (Ticlid) Chú ý: bạch cầu trung tính / mất bạch cầu hạt, | 202 Ticlopidine sensitivity Disp Inj 3g 1g vial SE Hemolytic anemia false proteinuria Notes Often used in combo w aminoglycosides penetrates CNS with meningeal irritation see also ticarcillin Ticlopidine Ticlid WARNING Neutropenia agranulocytosis TTP aplastic anemia reported Uses ị risk of thrombotic stroke protect grafts status post CABG diabetic microangiopathy ischemic heart Dz DVT prophylaxis graft prophylaxis after renal transplant Action Plt aggregation inhibitor Dose 250 mg PO bid w food Caution B - T tox of ASA anticoagulation NSAIDs theophylline Contra Bleeding hepatic impair neutropenia thrombocytopenia Disp Tabs 250 mg SE Bleeding GI upset rash T on LFTs Notes Follow CBC 1st 3 mo Tigecycline Tygacil Uses Rx complicated skin soft tissue Infxns complicated intraabd Infxns Action New class related to tetracycline Spectrum Broad gram gram - anaerobic some mycobacterial E. coli Enterococcus faecalis vanco-susceptible isolates Staph aureus meth-susceptible resistant Strep agalactiae anginosus grp pyogenes Citrobacter freundii Enterobacter cloacae B. fragilis group C. perfringens Peptostreptococcus Dose Adults. 100 mg then 50 mg q12h IV over 30-60 min every 12 h Caution D hepatic impair monotherapy w intestinal perf not OK in peds Contra Component sensitivity Disp Inj 50 mg vial SE N V inj site Rxn Timolol Blocadren WARNING Exacerbation of ischemic heart Dz w abrupt D C Uses HTN MI Action p-adrenergic receptor blocker p1 p2 Dose HTN 10-20 mg bid up to 60 mg d. MI 10 mg bid Caution C 1st tri D if 2nd or 3rd tri Contra CHF cardiogenic shock bradycardia heart block COPD asthma Disp Tabs 5 10 20 mg SE Sexual dysfunction arrhythmia dizziness fatigue CHF Timolol Ophthalmic Timoptic Uses Glaucoma Action p-blocker Dose 0.25 1 gt bid ị to daily when controlled use 0.5 if needed 1 gtt d gel Caution C 1st tri D 2nd or 3rd Disp Soln 0.25 0.5 Timoptic XE 0.25 0.5 gel-forming soln SE Local irritation Tinidazole Tindamax WARNING Off-label use discouraged animal .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.