Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Capitol Forged Steel Fittings

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên, sinh viên cao đẳng, đại học chuyên ngành cơ khí, chế tạo máy. | Capitol Forged Steel Fittings FORGED STEEL FITTINGS ASME B16.11 ASME B31.8 ASME B31.1 ASME SA105 ASME B31.3 ASTM A105 AAR MSS SP-83 ASME SA105 ASĨM A105 NACE MRO175 UNIONS size PRESSURE THREADED SOCKET ị WELDING OCTAGON NUT J c 3 000 1 8 - 3 1 8 - 3 6 000 1 8 - 21 2 1 8 - 21 2 LUG NUT J 1 3 000 1 2-4 1 2 - 4 fk_ Zh 6 000 3 8 - 3 3 8 - 3 w 9 000 - 3 8 - 21 2 MSS SP-97 ASME B16.9 TRANS-O-CON POWER PIPING ASME B31.1 DDAHI U REFINING aSme b3i.3 BRANCH CONNECTIONS LIQUID TRANSPORTATION ASME B31.4 refrigeration piping ASME B31.5 GAS TRANSMISSION ASME B31.8 Stainless and other chemistries subject to inquiry. Elbow and lateral Trans-O-Cons also available. Class 10 000 Threaded Fittings subject to inquiry Threading Specification ASME B1.20.1 Larger sizes subject to inquiry. Reducer Couplings available. The Phoenix Forge Group MSS SP-79 REDUCE TYPE 1 Ĩ IN SE 3T 3 000 - 3 8 - 3 6 000 - 3 8 - 21 2 REDUCE TYPE 2 Ĩ IN ỈE RT 3 000 - 3 4 - 4 6 000 - 3 4 - 21 2 e CAPITOL MANUFACTURING 1125 Capitol Road Crowley LA 70526 1-888-744-7326 1-800-848-1100 337 783-8626 FAX 337 783-5360 ON LINE MTR s CRN s www.phoenixforge.com PHOENIX CAPITOL CAMCO The Phoenix Forge Group INDUSTRIAL SPECIFICATIONS ASTM ASME A SA234WPB OIL COUNTRY SPECIFICATIONS API 5CT ASTM ASME A SA403 NACE MRO175 MSS SP-95 ASME B1.20.1 API 5L API STD 5B SWAGE NIPPLES CARBON STAINLESS NPS SIZES SCHEDULE THREADED ENDS BEVELED ENDS PLAIN ENDS STANDARD 2 - 8 2 - 4 2 - 4 XH 1 4 - 8 1 4 - 8 1 4 - 8 160 1 4 - 8 1 4 - 8 1 4 - 8 XXH 1 4 - 8 1 4 - 8 1 4 - 8 INDUSTRIAL SPECIFICATIONS ASTM ASME A SA234WPB ASTM ASME A SA403 NACE MRO175 MSS SP-95 ASME B1.20.1 BULL PLUGS CARBON STAINLESS OIL COUNTRY SPECIFICATIONS API 5CT API 5L API STD 5B NPS SIZES SCHEDULE THREADED ENDS BEVELED ENDS PLAIN ENDS STANDARD 2 - 8 2 - 8 2 - 8 XH 1 4 - 8 1 4 - 8 1 4 - 8 160 1 4 - 8 1 4 - 8 1 4 - 8 XXH 1 4 - 8 1 4 - 8 1 4 - 8 INDUSTRIAL SPECIFICATIONS ASTM ASME A SA106 B ASTM ASME A SA53 TYPE E F ASTM ASME A SA312 ASTM A733 NACE MRO175 ASME B1.20.1 PIPE .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.