Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'thực hành uốn nc part 7', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | ĐI-ÁN JIC A - me Tilir ĩJÃNĨ UỐN NIC BẢNG GIÁ TRI KẾO 1 BÊN a KHI UổN GÓC 90 BẢNG 1 GIÁ TRI KÉO MÔ I BÊN a KHI LỐN VẬT LIỆU THÉP CÁC BON GÓC 90 v t 4 6 7 8 10 ỉ 2 14 16 18 20 25 32 0.5 0.47 0.55 0.59 0.63 0.70 0.6 0.54 0.62 0.65 0.69 0.77 0.85 -.1 0.7 0.60 0.68 0.72 0.78 0.83 0.91 0.99 0.8 0.67 0.74 0.78 0.82 0.90 0.97 1.05 1.13 . . . . 1.0 0.80 0.87 0.91 0.95 1.03 1.10 1.18 1.28 1.33 1.41 1.2 1.00 1.04 1.08 1.15 1.23 1.31 1.38 1.48 1.54 1.5 j 1.18 1.22 1.25 1.33 1.40 1.48 L55 1.63 1.70 1.89 1.6 1.28 1.32 1.40 1.47 1.55 1.62 1.70 1.77 1.96 2 22 2.0 _i 1 1 1.57 1.65 1.72 ĩ 79 1 87 1.94 2.02 2.2T 2 47 2.3 1.75 1.82 1.90 1.97 2.05 2.12 2.20 2.38 2.65 2.5 1.99 2.07 2.14 2.21 2.29 2.36 2.55 2.81 2.6 2.13 2.21 2.28 2.36 2.43 2.62 2.88 3.0 2.37 2.44 2.52 2.59 2.66 2.84 3.10 3.2 2.51 2.58 2.66 2.73 2.80 2.98 3.24 38 ĐU ÁN JIC A - H1C THUC HANH UỐN NC BẮNG 2 GIÁ TRỊ KÉO MỘT BÊN a KHI LÓN VẬT LIỆU THÉP KHỔNG GỈ GÓC 90 V t 0.3 .1 4 0.52 6 0.63 7 0.69 8 0 75 10 0.86 12 14 16 18 20 25 32 0.6 . 0.58 0.69 0.75 0.80 0.92 ỉ .03 0.7 0.64 0.75 0.81 0.86 0.98 ỉ .09 1.20 0.8 0.70 0.81 0.87 0.92 1.04 1.15 1.26 1.37 1.0 0.82 0.94 0.99 1.05 1.17 1.29 1.40 1.52 1.64 1.75 1.2 1.05 1.10 1.15 1.27 1.38 L._. 1.50 1.61 1.72 1.83 1.5 1.23 1.28 1.34 1.4 1.56 1.67 1.79 1.90 2.01 9 99 1.6 1.34 1.40 1.51 1.62 1.73 1.85 1.96 2.07 2.35 2.74 2.0 1.64 1.74 1.85 1.96 2.07 2.18 2.28 2 55 2.93 2.3 1.81 1.93 2.04 2.15 2.26 2.37 2.49 2.77 3.16 2.5 2.04 2.16 9 97 2.38 2.49 2.60 2.88 3.28 2.6 2.22 2.33 2.44 2.5 27 6 2.94 3.34 ị 3.0 ị 2.45 2.56 2.68 2.79 2.90 3.18 3.57 3.2 2.57 2.68 2.80 2.91 3.02 3.30 3.69 39 ĐU ÁN J10 A - Hie Hire HÀNH UỐN NC BÁNG 3 GIÁ TRỊ KÉO MỘT BÊN a KHI UÕN VẬT LIỆU NHÔM GÓC 90 v t 4 6 7 8 10 12 14 16 18 20 25 32 Ị 0.5 0.40 0.44 0.47 0.49 0.54 0.6 0.46 0.50 0.53 0.55 0.60 0.65 0.7 0.52 0.56 0.59 0.61 0.66 0.71 0.76 0.8 0.58 0.62 0.65 0.67 0.72 0.77 0.82 0.87 1.0 0.69 0.74 0.77 0.80 0.85 0.90 0.95 1.00 1.06 1.1 1 1.2 0.86 0.89 0.91 0.96 1.01 1.06 1.11 1.15 1.20 1.5 1.04 ỉ.07 1.09 1.14 .