Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
2000 CDC Growth Charts for the United States: Methods and Development - part 10

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Bảng 23. L, M, S và các thông số và làm nhẵn percentiles lựa chọn cho chiều cao (tính theo cm) theo giới tính và độ tuổi: 2 đến 20 năm-Con. Sex và phần trăm tuổi Tinh-Con. | Table 23. L M and S parameters and selected smoothed percentiles for stature in centimeters by sex and age 2 to 20 years Con. Percentile Sex and age L M S 3rd 5th 10th 25th 50th 75th 90th 95th 97th Boys Con. 122-122.99 months . . . . . . 0.514528903 139.6372663 0.04784603 127.3462381 128.857948 123-123.99 months . . . . . . 0.517381177 140.042714 0.047962592 127.6850624 129.2050634 124-124.99 months . . . . . . 0.519041285 140.4477127 0.048077942 128.0242572 129.5523785 125-125.99 months . . . . . . 0.519454524 140.8527022 0.048191889 128.3643208 129.9003795 126-126.99 months . . . . . . 0.518588072 141.2581515 0.048304259 128.7057627 130.2495672 127-127.99 months . . . . . . 0.516433004 141.6645592 0.048414893 129.0491015 130.6004555 128-128.99 months . . . . . . 0.513006312 142.072452 0.048523648 129.394862 130.9535693 129-129.99 months . . . . . . 0.508352901 142.4823852 0.048630402 129.7435732 131.309442 130-130.99 months . . . . . . 0.502547502 142.8949403 0.04873505 130.095765 131.6686134 131-131.99 months . . . . . . 0.495696454 143.3107241 0.048837504 130.4519655 132.031627 132-132.99 months . . . . . . 0.487939275 143.7303663 0.048937694 130.8126976 132.3990267 133-133.99 months . . . . . . 0.479449924 144.1545167 0.049035564 131.1784756 132.771354 134-134.99 months . . . . . . 0.470437652 144.5838414 0.049131073 131.5498015 133.1491442 135-135.99 months . . . . . . 0.461147305 145.0190192 0.049224189 131.9271616 133.5329226 136-136.99 months . . . . . . 0.451858946 145.4607359 0.049314887 132.311022 133.9232006 137-137.99 months . . . . . . 0.442886661 145.9096784 0.049403145 132.7018251 134.3204714 138-138.99 months . . . . . . 0.434576385 146.3665278 0.049488934 133.0999854 134.7252055 139-139.99 months . . . . . . 0.427302633 146.8319513 0.049572216 133.5058853 135.1378458 140-140.99 months . . . . . . 0.421464027 147.3065929 0.049652935 133.9198714 135.5588028 141-141.99 months . . . . . . 0.417477538 147.7910635 0.049731004 134.34225 135.9884501 .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.