Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'bài tập toán_tuần 3', tài liệu phổ thông, toán học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Tuần 3 TIẾT 1 Viêt các sô sau theo mâu a Ba trãm mýời hai triệu sáu trãm hai mýõi tám nghìn nãm trãm mýời bảy 312 628 517 b Nãm trãm bôn mýõi môt triệu bảy trãm ba mýõi sáu nghìn hai trãm sáu mýõi tám . c Tám trãm hai mýõi lãm triệu bảy trãm ba mýời nghìn . d Bôn trãm linh sáu triệu hai trãm nãm mýõi ba nghìn bảy trãm . e Bảy trãm triệu không trãm linh hai nghìn sáu trãm ba mýõi . 2 Ghi giá trị của chữ sô 8 trong mỗi sô Số 48 726 153 670581327 748214536 129347685 Giá trị của chữ . số 8 Viết vào chỗ chấm theo mẫu Viết số Đọc số 5 000 000 000 Nãm nghìn triệu hay nãm tỉ 7 000 000 000 a a a a a a Ba trãm hai mýõi nghìn triệu hay tỉ 12 000 000 000 Viết tiếp vào chỗ chấm theo mẫu a Số gồm 5 triệu 6 trãm nghìn 4 chục nghìn 3 nghìn 8 trãm 2 chục 1 ỗõn vị viết là 5 643 821 b Số gồm 6 triệu 4 trãm nghìn 7 chục nghìn 1 nghìn 5 trãm 2 chục 2 ỗõn vị viết là . c Số gồm 9 triệu 6 trãm nghìn 1 chục nghìn 3 nghìn 2 trãm 8 ỗõn vị viết là . d Số gồm 5 chục triệu 5 triệu 5 trãm nghìn 5 chục nghìn 5 trãm 5 chục 5 ỗõn vị viết là . TIẾT 2 Viết mỗi số sau thành tổng theo mẫu 734 700 30 4 915 . 84744 . 52614 . 60387 . Í2 Viết số thích hợp vào ô trống Số liền trýớc Số ỗã biết Số liền sau 4134