Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tổn hao sắt trong răng Stator : PFez1 = k gcz . p1/ 50 .Bz21.( f 1,3 ) .GFez1.10−3 = 50 50 = 1, 7.2,5.1,507 2.( )1,3 .7, 45.10−3 = 0, 0719 (kW ) 50 | Đồ ÁN TỐT NGHIỆP Thiết kế máy phát điện ba pha và hệ thống ổn định điện áp cho máy phát. P ỈL .r Jtdm .1O-3 8 82.2 639 2.8 8 .10-3 0 222 kW 133. Tổn hao sắt trong gông Stator P Fg kgcg .P1 50.Bg1- 50 1 GFeg1.10 1 3.2 5.1 3782. 5 1 3.28.10-3 0 1728 kW 50 Trong đó kgcg 1 3 là hệ số gia công đối với gông. P1 50 2 5W kg là suất tổn hao thép ở tần số từ hoá f 50Hz và mật độ từ thông B 1T. Bg1 1 378T mật độ từ thông trên gông Stator. 134. Tổn hao sắt trong răng Stator PFez1 k .P1 50.C f 1 3 .GFez1.10-3 1 7.2 5.1 5072. 1 3.7 45.10-3 0 0719 kW 50 Trong đó kgcz 1 7 là hệ số gia công đối với răng. Bz1 1 507T mật độ từ thông trên răng Stator. 135. Tổn hao cơ PCn 3 68.p. V- 3J 3 68.2. 17-5- 3.135 0 2265 kW Co 40 V100 40 N 100 Trong đó vr 17 5m s là tốc độ cực từ. 136. Tổn hao bề mặt trên bề mặt cực từ Pbm 2.PTam k.Pbm .10-7 2.2.17 514.0 7.13 5.378 39.10-7 0 025 kW pbm ko . - 10 .t1 2 Trong đó 00000 suất tổn hao bề 1 4. 36 1500 1 5 . 10.0 238.1 95 2 378 39 10000 mặt trung bình. ko 1 4 hệ số kinh nghiệm. 45 Đồ ÁN TỐT NGHIỆP Thiết kế máy phát điện ba pha và hệ thống ổn định điện áp cho máy phát. t1 1 95cm bước răng. Bo ks.po.Bs 1 373.0 251.0 69 0 238 7 . Với -S - 7 4 6 tra theo đường cong hình 6-1 1 ta được Po 0 2517. s 0 15 o 137. Tổn hao phụ khi có tải Pf 0 005.P1đm 0 005.9 6 0 048 kW Với công suất tác dụng định mức P1đm 3ummIđm osq .10-3 73.400.17 321.0 8.10-3 9 6 kW . 138. Tổng tổn hao lúc tải định mức y P P P P P P P P 1 Cu1 7 kt 7 Feg1 7 Fez1 Co 7 bm 7 f 0 0352 0 222 0 1728 0 0717 0 2265 0 025 0 048 0 8 kW 139. Hiệu suất của máy phát n 1 - P .100 1 - 0 8 _ . 100 92 . Pdm z P 9 6 0 8 c. Độ tăng nhiệt của đây quấn Stator. 140. Dòng nhiệt qua bề mặt trong của Stator I P . qc pe.A.J . 1 l-lb -P- II n.D.l1 160 21.6 801. 1 Ọặ đ 0 1728 0 71J - l25 1 1 1 29 W cm - 4020 13 n.22 3.13 5 Với p - - - mm điện trở suất của dây dẫn ở nhiệt độ cho 4020 cm phép. A 160 21 A cm tải đường. PFe1 tổn hao sắt lúc không tải kW . PFe1 PFeg1 PFez1 Pbm 0 1728 0 0719 0 025 0 2697 kW J 6 801A mm2 mật độ