Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ vựng IELTS(5)

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Contend /kәn’tend/ (verb) = Compete; vie; take part in a contest; fight; struggle (tranh; thi dưa; tham dự cuộc đấu; đánh nhau; chiến đấu ) Ex: Every spring some baseball writers try to predict the two teams that will contend in the next world series. | Từ vựng IELTS 5 Contend ken tend verb Compete vie take part in a contest fight struggle tranh thi dưa tham dự cuộc đấu đánh nhau chiến đấu Ex Every spring some baseball writers try to predict the two teams that will contend in the next world series. Mỗi muà xuân vài cây bút viết về bóng đá cố gắng tiên đoán hai đội nào sẽ đấu với nhau trong vòng đấu thế giới sắp tới Argue maintain as true assert Lập luận cho là đúng khẳng định Ex Don t argue with the umpire. If he says you are out it s no use contending you are safe. Đừng cãi lý với trọng tài. Khi ông ta bảo anh sai thì chẳng ích lợi gì khẳng định là anh đúng. 2 Decease di si s noun verb Death cái chết chết Ex Shortly after President Kennedy s decease Vice President Johnson was sworn in as the new Chief Executive. Một thời gian ngắn sau cái chếtcuả tổng thống Kennedy phó tổng tổng Johnson tuyên thệ nhậm chức với tư cách người cầm đầu ngành hành pháp mới 3 Din din noun verb Loud noise uproar Tiếng động lớn ồn ào Ex I couldn t hear what you were saying because the jet plane that was passing made such a din. Tôi không thể nghe được những gì anh đang nói bởi vì chiếc máy bay phải lực đang bay ngay qua phát ra tiếng động thật lớn 4 Distinguish dis tihgwif Tell apart differentiate Phân biệt nhận ra chỗ khác nhau Ex The twins are so alike that it is hard to distinguish one from the other. Hai đưá bé sinh đôi thật là giống nhau đến độ khó phân biệt đưá này với đưá kia 5 Divulge dai vAld3 verb Make known reveal disclose Công bố cho biết tiết lộ để lộ ra Ex Yesterday our teacher read us a composition without divulging the name of the writer. Ngày hôm qua thầy giáo cuả chúng tôi đọc cho chúng tôi nghe một bài luận mà không cho biết tên cuả người viết 6 Drought drau0 noun

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.