Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
trong tiếng Nhật cổ (từ vựng Đại Hòa), có thể thấy rằng âm /r/ (âm nước) không đứng ở đầu từ, và một loại nguyên âm điều hòa (không để hai nguyên âm cùng loại đứng gần nhau để điều hòa cách đọc) đã được sử dụng | Level 2 Kanji List 771 a SO Ỹ ancestor an so koku - father land native country aft so sen - ancestor 772 B SO SOU Ỹ Ỹ Õ conceive image B kan sou - comments thoughts impressions SBlft ri sou teki - ideal the most suited ffi sou zou - imagination 773 fr SOU 9 total general feul i j sou gou teki - synthetic ffl a sou ri dai jin - Prime Minister 774 SOU Ỹ 9 mado window ÍZl 1 mado guchi - ticket window ií ÍZ R dou sou sei - alumni school mates 775 SOU Ỹ 9 stratum layer fêB kai sou - class level H sei sou ken - stratosphere www.thejapanesepage.com 106 Level 2 Kanji List 776 M SOU A 9 futa St set of two double twin MOế sou gan kyou - binoculars Mr futa go - twins 777 M SOU 9 haku li sweep WffiM sei sou sha - garbage truck ffiiws sou ji ki - a vacuum cleaner 778 SOU A 9 dry up ỆW kan sou - dried dehydrate ậ M l kan sou sen taku - dry cleaning 779 M ZOU Ỹ Õ tsukuru o to make AM jin zou - aritificial man-made AMAH jin zou ko - artificial lake Mffii JM ten chi sou zou - God s creation 780 ZOU Ỹ Õ masu fu eru fuyasu t S X S M t increase An ka zou - addition increase a bai zou - double www.thejapanesepage.com 107 Level 2 Kanji List 781 ZOU Ỹ Õ image gen zou - developing film o setsu zou - snow sculpture sou zou - imagination 782 M ZOU Ỹ Õ internal organ entrails M kan zou - liver body part M Sft shin zou no kodou - heartbeat 783 w ZOU Ỹ Õ nikumu nikui nikurashii nikushim K Ù K 1 K b L 1 L hate dislike .w ai niku - unfortunately. t ai zou - likes dislikes 784 k SOKU Ỹ taba t IỈ tie bundle n w kuchi yaku soku - verbal promise fi k hana taba - bouquet bunch of flowers 785 M SOKU Ỹ a rule law to act on BM ki soku - rule regulation BMJftt fu kisoku dou shi - irregular verb www.thejapanesepage.com .