Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Giáo trình phân tích ứng dụng lập trình biến động vòng quay với các tỷ số tài chính p8

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tỷ lệ này này của ngành nhà hàng là 49%, ngành phân phối khí thiên nhiên 45%, ngành điện công ích là 50% và ngành máy tính là 21%. Cuộc nghiên cứu của Kester cho thấy tỷ lệ nợ trên vốn cổ phần thường của doanh nghiệp trong ngành giấy là 1,36 lần, so với 0,079 của các doanh nghiệp trong ngành dược phẩm. Kester tìm thấy rằng các doanh nghiệp càng sinh lợi cao, càng có khuynh hướng sử dụng ít nợ. Một số nghiên cứu khác cho thấy tỷ lệ đòn bẩy tài chính trong cấu trúc vốn. | B. TAI SAN DAI HAN 68.223.689.500 77.687.808.011 I- Các khoản phái thu dài han 0 1. Phải thu dài hạn của khích hàng 2. Vôh kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 3. Phải thu dài h m nội bộ 4.Phải thu dài han khác 5. Dự phông phí i thu dài han khô đôi II. Tái sán cố định 64.780.218.934 71.262.466.516 1. Tái sán cố định hữu hình 63.390.053.816 63.063.651.743 - Nguyên giã 147.994.221.805 155.971.514.719 7.977.292.914 - Giá trị hio môn luy kế 84.604.167.989 92.907.862.977 8.303.694.988 2. Tái sán cố định thuê tái chính 0 - Nguyên giã - Giá trị teô môn luy kế 3. Tái sán cố định vô hình 188.540.376 256.080.000 - Nguyên giã 256.080.000 256.080.000 - Gií trị teô môn luy kế 67.539.624 0 67.539.624 4. Chi phí xáy dững cơ bán dở dáng 1.201.624.742 7.942.734.773 6.741.110.031 III. Bất đông sán đáu tữ 0 - Nguyên giã - Gií trị teô môn luy kế IV. Các khoán đáu tữ tái chính dái hán 3.719.715.0 00 1. Đầu tự vàô Công ty côn 2. Đầu tự vàô Công ty liên dôanh liên kết. 3. Đầu tự dài han khác 3.719.715.000 3.719.715.000 4. Dự phông gi íin giá CK đẩu tự dài hạn V. Chi phí trá trữởc dái hán 3.443.470.566 2.705.626.496 1. Chi phí trả trựơc dài hin 3.443.470.566 2.705.626.496 737.844.071 2. Tài sản thuê thu nháp hôãn lại 187 3. Tai san dai han khac TONG CỘNG TAI SAN 159.534.287.511 177.859.999.907 NGUON VON A. NỢ PHAI TRA 78.804.586.416 81.089.225.534 I. NỢ NGAN han 76.153.983.885 76.178.751.003 1. Vay và nợ ngắn hạn 30.107.038.869 23.328.613.425 6.778.425.444 2. Phải trả ngưôi bán 31.162.205.704 45.173.117.606 14.010.911.902 3. Ngưôi mua trả tiền trưôc 350.021.544 0 350.021.544 4. Thuế và các khoán phải nộp Nhà nưôc 4.426.568.833 .395.570.134 2.030.998.699 5. Phải trả ngưôi ho động 1.146.277.875 2.059.902.233 913.624.358 6. Chi phí phải trả 2.579.458.989 1.665.988.532 913.470.457 7. Phải trả nội bộ 8. Phải trả thềộ tiến độ kế hộach hợp đong xây dưng 9. Các khộán phíi trả phíi nộp ngắn han khac 6.382.412.071 1.555.559.073 4.826.852.998 10. Dư phòng phíi trả ngắn han II. Nợ dài hạn 2.650.602.531 .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.