Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tiếng Nga được dạy theo các chương trình sau: - Khoá tiếng Nga dự bị dành cho sinh viên sẽ theo học các trường đại học tại Liên bang Nga. - Luyện thi tiếng Nga lấy chứng chỉ. - Tiếng Nga vào buổi chiều (Chương trình dành cho học sinh phổ phông các lớp dưới). - Tiếng Nga giao dịch. - Các chương trình tiếng Nga đặc biệt dành cho cá nhân. | - Hobmh rog - roBopnT KoTBKa. - KaK e BM ero BCTpenann Pa3Be TaK B KH3HH 5bBaeT Ecih TM HanpnMep MeHM BCTpenaemb to tm MeHM Bngnmb. Tm Bngnmb Koro TM BCTpenaemb. A KaK e TM MeHM MO Kemb BCTpenaTb eCin TM MeHM He BHflHfflb - Tm BCe CaM yBHgnmb B CiegyromeM rogy - roBopnT KoTbKa. -TaM HoBoro roga He 5ygeT. Eon naCOB 5ygeT a HoBoro roga He 5ygeT. - HaBepHoe TM Cnan nog CTOiOM - roBopro M - n CUMfflaji TOibKO 5on naCOB. A HoBoro roga He Bngen. - He Cnan roBopnT KoTbKa. - noneMy i e TM Torga ero He Bngen - Ero He 5mio - roBopnT KoTbKa. - Tm npoCTO Cnai - roBopro - BOT n BCe TaK 3aKOHHH CM Ham Cnop. KoTbKa o5ngeiCM Ha MeHM HO M BCe paBHO gyMan HTO OH nog CTOiOM Cnan n He Biigei HoBoro roga C nogapKaMH. Bot TaK M Ce5e npegCTaBiMi Hobmh rog Korga 5bi COBCeM erne ManeHbKHH. A. Coedunume dee uacmu BbtcKiribuuuiuii. 1. Hobmh rog BCerga B 12 naCOB npnxognn a M . 2. OHeHb CTapaiCM He 3aCHyTb nepeg Hobmm rogoM . 3. npegCTaBiMi Ce5e Hobmh rog . 4. Hobmh rog H3 MemKa . 5. Mon 5paT paHbme MeHM . 6. KaK i e TM MO Kemb MeHM BCTpenaTb . 7. Eon naCOB 5ygeT a . 102 a . HO Ka gMH pa3 pacbinan. 6 . gocTaẽT nogapKH H BceM gapHT b . B 3TO BpeMM v i e cnan. r . HoBoro roga He 6ygeT g . BCTpeTHH Hobmih rog e . B 6onbmoỗ manKe-ymaHKe H B BaneHKax. k . ecHH TM MeHM He BHgnmb E. Haudume OKOHHanue nped.iOMceuuii. 1. Korga Iipiixogiu Hobmih rog ManbHHK Bcerga cnan noTOMy hto . . a He xoTen ero BHgeTb 6 oh Bcerga 3acwnan B 3To BpeMM b oh 6oanca yBHgeTb Hobmih rog 2. Korga ManbHHK npocbinanca yTpoM nepeBoro MHBapM . . a 6a6ymKa 3Bana ero 3aBTpaKaTb 6 oh cnemnn Ha TpeHHpoBKy b MaMa gapnna eMy nogapKH 3. ManbHHK oneHb CTapanca . ho Bcerga 3acwnan. a yBHgeTb ẽnKy B 3ane 6 He 3acHyTb nepeg Hobmm rogoM b cnpMTaTbcM B focthhoh nog ẽnKoỗ 4. ManbHHK npegcTaBHMn ce6e hto nrogH Korga BơrpenaroT Hobmih rog o6M3aTenbHo . . a gapMT eMy nogapKH 6 noroT eMy necHH b o6HHMaroT ero 5. ManbHHK gyMan hto Hobmih rog gocTaẽT H3 MemKa nogapKH H gapHT . . a kto hto nonpocnn 6 KoMy hto Hago b to hto eMy yganocb KynHTb 103 .