Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tài liệu tham khảo giáo trình kỹ thuật mạch điện tử ( Phạm Minh Hà - Nxb khoa học và kỹ thuật ) dành cho sinh viên chuyên ngành vô tuyến điện tử - Bài tập | BAI TẶP Bài tập 1. Cho sơ đổ bộ khuếch đại trên hình 1 biết - Dòng colecto ở chế độ tĩnh 7CO - Điện thế colecto Ucpn 2 V - Điện áp nguổn cung cấp Ucc - Hệ só khuếch transistor BN 125 - Điện trở ra của Tính a. Giá trị các linh 100 đại dòng một 12 V chiệù của transistor Rc . 150 kiện trong mạch kQ Hình 1 b. Hệ số khuếch đại Ku c. Trở kháng vào của sơ đồ Z v d. Trở kháng ra của sơ đổ Zr Gidi. Vẽ sơ đổ tương đương hình 2 Hình 2. Sơ đổ tương đương của mạch điện trên hình 1 a Sơ đồ tương đương chính tắc b sơ đồ tương đương của a . a. Tính giá trị các linh kiện trong mạch uRc UCC UCE 12V-2V Rc 7 ---- J 100 kQ lco Ico 100 ụA ho 100wA 125 8 ụA Chọn R2 1 MQ Biết ỉ7BEo 0 6 V Ubeo 0 6 Dòng qua R7 I7 - 0 6 wA. 2 2 106 Dòng qua R Iị IBo I2 1 4 ụA 1 ưCEo - UBEO 2 - 0 6 1 4 V 1 4 - 1 4 M 1 MQ b. Tính c. Tính hệ số khuếch đại điện áp Ku KRcllrce BN Rc rcc Ku -S RJ rce ------ -150. -7 0 be be trở kháng của sơ đổ Theo biểu thức 4.38b tính được Zv - rbe HR2 50 kQ 1 MQ 5 8 kQ trở kháng ra của sơ đồ theo biểu thức 4.39 tính được zr rJIRJIR 150 kQ l MQ 100 kQ 56 6 kQ. d. Tính Bài tập 2. Cho bộ khuếch đại trên hình 3. Giả thiết điện áp dư UcER cho biết BEo 5 v rbe lkQ rce 00 7 r2 20 kQ 1 kQ 100 Tính a. Hệ sô khuếch đại áp Xjj b. Trở kháng vào Zv c. Trở kháng ra Zr 0 Hình 4 Hình 3 Giải. Vẽ sơ đồ tương đương trên hình 4. a. Hệ số khuếch đại điện áp rEƠ 1 1 100 K Rt _ rbe Re ỉ 1 1 1 100 - 1 b. Trở kháng vào của sơ đổ Z v kbe E 1 py IIR IIR-z 100 Q 20 Q 20 Q 10 kQ c. Trở kháng ra theo 4.56 ta có rbe 1 Zr ĩoĩ Z1 10 Q 377 Bài tập 3. Cho bộ khuếch đại mắc theo sơ đổ Bootstrap trên hình 5 a. Vẽ sơ đổ tương đương b. Tính trở kháng vào của mạch cho biết _R r2 7 . 1 kQ rhc 1 kQ Ịi 100. c. So sánh với trở kháng vào của sơ đồ trên hình 3 trong bài tập 2 và nhận xét. 20 kQ Ry 20 kQ Hinh 5 Hình 6 Giài. a. Sơ đỗ tương đương hình 6. b. Trở kháng ỵào của transistor Zv rbe ựí 11R Vì 7 I 7 . và R2 rhe do đo bỏ qua R và J 2 Trở kl ịng vào của sơ đồ 100.103.20.103 Z c Zv Rị 3RV R3 ---------------------- 16 kQ.