Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Báo cáo: THỰC TRẠNG VÀ MỘT SỐ GIẢI PHÁP THÚC ĐẨY XUẤT KHẨU HÀNG DỆT MAY VIỆT NAM VÀO THỊ TRƯỜNG NHẬT BẢN (part 10)

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tài liệu hướng dẫn làm báo cáo và đưa ra những giải pháp để xuất khẩu hàng dệt may vào thị trường Nhật Bản. Các bạn có thể vào tham khảo nhé. | 91 PHU LUC 3 Leading exporters of woven wear to Japan by category 2002 value basis Items Gender Value Chin a Second Third USA EU Country Shar e Country Shar e Coats Men s 91 182 80.7 VietNa m 6.3 Italy 4.1 1.4 6.8 Coats Women s 113 347 82.2 Italy 6.7 VietNa m 3.9 0.4 10.0 Suits Men s 230 275 79.3 Italy 5.9 VietNa m 3.0 0.9 7.2 Suits Women s 323 375 78.8 Italy 8.0 France 2.7 1.9 12.5 Shirts Men s 83 520 77.1 Italy 3.7 Indonesi a 3.7 1.0 5.1 Shirts Women s 82 530 81.8 Italy 6.1 India 2.7 0.6 8.8 U.wear pyja mas Men s 26 502 94.6 Indones ia 3.9 VietNa m 0.6 0.1 0.2 Underwear p yjam Women s 18 919 91.6 VietNa m 4.9 Indonesi a 1.1 0.1 0.9 Babies garments and clothing acc. Unisex 3 742 81.4 India 4.1 Indonesi a 3.3 0.2 2.9 Other textile materials Unisex 23 410 88.3 VietNa m 3.8 Banglad es 1.3 0.2 1.8 Track suits Unisex 83 976 80.9 VietNa 12.7 Indonesi 1.1 0.6 1.1 92 ski suits and swimwear m a Brassieres gir dies corsets ect Women s 56 870 77.4 VietNa m 11.7 Thailand 3.0 0.4 3.8 Handkerchief Unisex 6 440 63.2 German y 9.1 R.Korea 7.3 1.0 13.2 Shawls scarves mufflers ect Unisex 17 577 45.7 Italy 25.8 U.K. 8.9 0.5 43.4 Ties Men s 16 406 33.7 Italy 50.4 France 9.7 2.1 62.9 Gloves mittens and mitts Unisex 4 860 75.5 VietNa m 13.5 U.S.A 2.9 2.9 1.1 Accessories Unisex 5 275 77.5 U.S.A 7.3 R.Korea 4.1 7.3 4.4 TOTAL 1 188 20 6 79.1 1.1 9.2 Units Yen million Source Japan Exports and Import 93 PHU LUC 4 BIEU THUE NHẬP KHAU CHO CAC SAN PHAM DỆT MAY VAO NHẬT Fig. Description 6101-6114 Articles of apparel and clothing accessories knitted or crocheted 1. Containing embroidery or lace or figured 1 Of wool or fine animal hair 2 Of cotton 3 Of man-made fibers 4 Of other textile materials 2. Not containing embroidery or lace or figured 1 Of wool or fine animal hair 2 Of cotton 3 Of man-made fibers 4 Of other textile materials 3 Some of shirts 4 Some of blouses sweat shirts 5 Other articles of apparel Articles of apparel and clothing accessories knitted or crocheted 1 Containing fur skin 2

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.