Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tính lực hướng tâm tác dụng vào hai ổ R3 = R x 3 2 R y23 = 81,60 2 1331,46 2 R3’= Ta có Fr3= R3=1333,96(N) Fr3'= R3’=2823,88(N) -, Lực dọc trục : Fat= Fa4 =493,29 (N) -,Chọn loại ổ. vậy ta chọn ổ đũa côn nhẹ có kí hiệu là 7208 với các số liệu sau (tra bảng P2.11) d=40 mm; D=80mm; T=19,75mm; C=42,4 kN ; C0=32,7KN; =14,330 -,Sơ đồ bố trí như hình vẽ: hệ số e=1,5.tg=1,5.tg(14,330)=0,38 -,Lực dọc trục do lực hướng tâm gây ra: theo (11.7) lực dọc trục do lực hướng tâm tác dụng. | Chu O ng 10 Chon o län cho true ra cua hop giäm toe III - Tinh luc h-dng tam tac dung vao hai o R3 7 x32 R23 81 602 1331 462 1333 96 N R3 7 Rx3. Ry 3. 71036 072 2636 622 2823 88 N Ta co Fr3 R3 1333 96 N Fr3 R3 2823 88 N - Luc doc true Fat Fa4 493 29 N - Chon loai o Fat Fr 3 493 29 2823 88 0 17 e vay ta chon o düa con nhe co ki hieu la 7208 vdi cac so lieu sau tra bang P2.11 d 40 mm D 80mm T 19 75mm C 42 4 kN C0 32 7KN a 14 330 - So do bo tri nh- hinh ve F q4 he so e 1 5.tg a 1 5.tg 14 330 0 38 - Luc doc truc do luc h-dng tam gay ra theo 11.7 luc doc truc do luc h-dng tam tac dung len cac o sinh ra Fs3 0 83.e.Fr3 0 83.0 38.1333 96 420 73 N Fs3 0 83.e.Fr3 0 83.0 38.2823 88 890 65 N created with download the free trial online at nitropdf.com professional Fa4 890 65 - Theo bang 11.5 tong lac doc true tac dung vao o 3 va 3 Tai o 3 ZFa3 Fs3 493 29 397 36 Fs3 420 73 N do do Fa3 Z Fs3 420 73 N Tai o 3 ZFa3 Fs3 Fa4 420 73 493 29 914 02 N Fs3 890 65 N do do Fa3 Z Fs3 914 02 N - Xac dinh X va Y V he so ke den vong quay V 1vdi vong trong quay Vdi o 3 420 73 0 32 e V .Fr3 1.1333 96 tra bang 11.4 d-oc X 1 Y 0 Vdi o 3 1 914 02 0 32 e V Fr 3 1.2823 88 tra bang 11.4 d-oc X 1 Y 0 - Theo cong thdc 11.3 tai trong quy -dc tren o 3 va 3 Q X.V.Fr Y.Fa .kt.kd Kt he so ke den anh h-ong cua nhiet do kt 1 Kd he so ke den däc tinh tai trong tra bang 11.3 lay kd 1 3 o 3 1.1 3 1734 15 N o 3 Q3. X.V.Fr3. Y.Fa3. .kt.kd 1.1.2823 88.1.1 3 3671 04 N - Theo 11.12 tai trong t-ong d-ong do Q3 Q3 nen ta chi xet O o 3 Qe Qe3 m Z QmL. Z l. - Theo 11.1 kha näng tai dong cua o Cd QeL0 3 Vdi L 60.n. 10-6.lh 60.27 88.10-6.20000 33 46 Cd 3267 41. 33 46 0 3 9366 16 N 9.37 KN m 10 3 10 10 4 10 3 3671 04.313.- 0 8 3- 3267 41 n 8 8 created with download the free trial online at nitropdf.com professional Cd 9 37 KN C 42 4 KN Vậy ổ đã chọn bảo đảm khả năng tải động. b Kiểm nghiệm khả năng tải tĩnh Theo bảng 11.6 với ổ đũa côn X 0 5 Y 0 22.cotg a 0 22.cotg 14 33 0 86 Theo công thức 11.19 khả năng tải tĩnh Qt X0.Fr3 .