Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Dao tiện mặt đầu φ = 950 có gắn mảnh hợp kim cứng, tra sổ tay gia công cơ. Bước tiến của dao F = 0,1 mm/v (tra bảng2.63) Vận tốc cắt của dao: v = 215 v/phút (tra bảng 2.65), lấy S = 1600 v/p Tốc độ quay của trục chính: Tiện tinh mặt ngoài T02: Với dao tiện mặt ngoài thì chế độ cắt giống với dao tiện mặt đầu T01 Tiện rãnh T03: Dao tiện rãnh có bề rộng bằng bề rộng của rãnh Tra bảng 2.63 ta có: với tiện rãnh không sâu thường F = 0,05. | Chương 15 Trình tự gia công và chế độ cắt FT1 Ạ w J - Ạ Tiện mặt đâu T01 Dao tiện mặt đầu ọ 950 có gắn mảnh hợp kim cứng tra sổ tay gia công cơ. Bước tiến của dao F 0 1 mm v tra bảng2.63 Vận tốc cắt của dao v 215 v phút tra bảng 2.65 lấy S 1600 v p Tốc độ quay của trục chính 1000.1 1000.215 n 1103 v p ỈĨ.D 7T. 62 r Tiện tinh mặt ngoài T02 Với dao tiện mặt ngoài thì chế độ cắt giống với dao tiện mặt đầu T01 Tiện rãnh T03 Dao tiện rãnh có bề rộng bằng bề rộng của rãnh Tra bảng 2.63 ta có với tiện rãnh không sâu thường F 0 05 mm v vận tốc cắt v 110 mm p chọn S 800 v phút Khoan lỗ n nitro professional download the free trial online at nitropdf.com professional T04 Dao khoan lỗ D 40 mm ọ 12O0 Tốc độ quay trục chính S 800 v phút T05 Dao khoét lỗ Khoan lỗ ren T06 Dao khoan lỗ ren có đường kính D 12mm Tốc độ quay trục chính S 800 v phút 4.2 Chương trình gia công created with download the free trial online at nitropdf.com professional LỆNH CHƯƠNG TRÌNH TIỆN MÔ TẢ N05 G90 G21 Hệ tọa độ tuyệt đối chọn đơn vị mm Tiện mặt đầu N10 T01 M06 Gọi thay dao tiện mặt đầu T01 N15 G97 S1600 M04 Tốc độ trục chính S 1600 v ph ngược chiều kim đồng hồ N20 G00 X0 Z0 Dịch chuyển dao tới điểm có tọa độ X0 Z0 và xác nhận tọa độ làm việc N25 G01 G95 X-2 F1 M08 Nội suy đường thẳng thực hiện cắt bước tiến của dao định nghĩa theo số vòng quay F 1 mm v mở dung dịch trơn nguội N30 G00 Z6 M09 Rút dao nhanh ra và tắt dung dịch làm mát N35 G53 G49 Z0 M05 Về điểm O của máy theo trục Z hủy bù dao đóng trục chính N40 M01 Dừng chương trình có điều kiện Tiện tinh mặt ngoài N45 T02 M06 Thay dao tiện tinh T02 N50 G97 S1600 M04 Tốc độ trục chính S 1600 v ph ngược chiều kim đồng hồ N55 G01 X93.5 Z- 1.66 F0.11 Nội suy đường thẳng đến điểm X93.5 Z-0.166 với bước tiến F 0.11 mm v N60 G01 X91.5 Z0 Nội suy đường thẳng đến điểm có tọa độ created with download the free trial online at nitropdf.com .