Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Category 6 - 4 Pair Unshielded Twisted Pair Cable

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

4 Pair Unshielded Twisted Pair (UTP) Cable with star filler to UL verified Category 6 specifications. This Enhanced Performance Category 6, 4 pair cable is tested for NEXT, ELFEXT, Delay Skew, Propagation Delay and any other criteria as specified in the emerging standard. Applications can include Voice, ISDN, ATM155 and 622 Mbps, 100Mbps TPDDI, Fast and Gigabit Ethernet and any other future applications designed for Category 6 cables. | KRONE PremisNET Category 6 4 Pair Unshielded Twisted Pair Cable Standards EIXVTIA 568B.2-1 Proposed Cat 6 Draft 11 ISO 11801 Class E EN50173 UL Listed Applications T1 Ĩ1 Factional ISDN Basic Primary Rate 4 16 Mbps Token Ring 10BASE-T IEEE 802.3 155MbpsATM Fast Ethernet 1 Gbps Networking System IGbps Ethernet IEEE 802.3 1.2 Gbps ATM 77 Channel Broadband Video IBKRONE 4 Pair Category 6 PremisNET HIGH PERFORMANCE UTP CABLE Description 4 Pair Unshielded Twisted Pair UTP Cable with star filler to UL verified Category 6 specifications Part Number 6499 1 030-01 Standard Length 305m per box Packaging Reel-in-a-box Application This Enhanced Performance Category 6 4 pair cable is tested for NEXT ELFEXT Delay Skew Propagation Delay and any other criteria as specified in the emerging standard. Applications can include Voice ISDN ATM155 and 622 Mbps 100Mbps TPDDI Fast and Gigabit Ethernet and any other future applications designed for Category 6 cables. Cable Data Conductor 4 Twisted Pairs of 23 24AWG Operating Environment Indoor Solid bare copper wire c w rip Cord Operating Temperature -20 60 C Insulation HDPE High Density Polyethylene Core Colors nom. OD 0.56mm Flame Rating UL CM CMR MPR optional Pair 1 Blue - White Blue Sheath PVC LSZH Plenum optional Pair 2 Orange - White Orange Color Creamy Grey Pair 3 Green - White Green Pair 4 Brown - White Brown Nominal UTP Cable OD 6.0mm Electrical Performance At 100MHz Standards EIA TIA 568B.2-1Cat 6 Draft 11 ISO 11801 NVP Volocity of propagation 67.5 Class E EN50173 UL Listed Delay Skew 45ns 100m Impedance 100Ohm 15 at 100MHz Propagation Delay 538ns 100m DC Resistance 9.38 ohm 100m Mutual Capacitance 5.6nF 100m Typical Cable Performance Frequency MHz Attenuation dB P-P NEXT dB PSACR dB PSELFEXT dB Typica Spec Typical Spec Typical Spec Typical Spec 16 7.2 7.6 69.8 56.2 57.1 46.7 57.0 40.7 31.25 10.2 10.7 67.5 51.9 50.3 39.2 49.10 34.9 62.5 14.6 15.4 55.3 47.4 38.9 30.0 42.70 28.9 100 18.6 19.8 48.2 44.3 31.7 22.5 36.40 24.8 200 27.2 .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.