Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh-unit 72', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Unit 72 Vocabulary Word Transcript Class Audio Meaning Example The doctor nghỉ told him v ngơi sự that he rest rest n 0 nghỉ should rest ngơi for a few days. i return ri t3 n v trở lại trả lại Within a week the situation had returned to normal. 1I ride raid v đi xe đạp I learned to ride a bike when I .