Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'từ vựng động vật biển', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | seagull pelican seal si Z - chó walrus Z woJ.ros sii.gAl - Z pel.i.konZ - bồ biển - con moóc mòng biển nông aquarium fish - fin fif. killer whale kil.Qr well - loại o kweo.ri.om - bể fin - vảy cá cá voi nhỏ mầu đen trắng nuôi cá. octopus ok.to.pos - dolphin Z dol.fin squid skwid - mực bạch tuộc - cá heo ống tentacle ten.to.kl - tua jellyfish Z d3el.i.fif - sea horse Zsi ho s - cá shark ZJd k - cá mực con sứa ngựa starfish Z staff whale Zweil - cá voi - sao .