Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'động cơ không đồng bộ một pha, 1', kỹ thuật - công nghệ, điện - điện tử phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | CHÚƠNG 11 ĐỘNG CƠ KHÔNG ĐỒNG BỘ MỘT PHA Bài số 11-1. Một động cơ không đồng bộ một pha công suât 1 4 mã lực 220V 50Hz và 4 cực từ có tham sô và tổn thất như sau R1 8.2Q X1 X 2 10.5Q R 2 10.5Q Xm 210Q Tổn hao sắt ở 110V là 25W tổn hao ma sát và quạt gió là 12W Với hệ sô trượt là 0.05 xác định dòng điện stato công suất cơ công suât ra trên trục tôc độ và hiệu suât khi động cơ làm việc ở điện áp và tần sô định mức. Tổng trở thứ tự thuận 0.5jXM 0.5jXM I 0.5R2 S Z Rt-i I ỊXt1 T T J T 0.5R2 S 0.5j XM X2 0-5iX 110 0 5Ì Ạ1 X. 0-5 0 05 51.2195 j51.2195 n 0.5 X 10.5 0.05 0.5j 210 10.5 J Tổng trở thứ tự ngược Zn Rn I jX _0.5jXM 0.5jX 2 0.5R 2 2 - s N 0.5R2 2 -s 0.5j XM X 2 X 21 5 Ị1 1 J0 2.503 j4.8808 Q 0.5 X 10.5 1.95 0.5j 210 10.5 J Tổng trở vào của động cơ ZV R1 jX1 ZT ZN 8.2 j10.5 51.2195 j51.2195 2.5030 j4.8808 61.9225 j66.6003 90.9395Z47.08oQ Dòng điện đưa vào stato U nn n- 220 Oo 2.4192Z - 47.08oA 1 ZV 90.9395Z47.080 Hệ sô công suất cosọ cos47.08o 0.6809 Công suất đưa vào động cơ P1 Ulcostp 220 X 2.4192 X 0.6809 362.4002 W Công suất cơ Pco I2 Rt - Rn 1 - s 2.41922 X 51.2195 -2.503 X 1 - 0.05 270.8569 W Tổn hao sắt chủ yêu là tổn hao từ trễ và tỉ lệ với U1.6 nên với U 220V ta có I 220 Ý6 _ pFe 25 xI I 75.7858 W FFe 1110 J Công suất đưa ra P2 Pco - PFe - pf 270.8569 - 75.7858 -12 183.0711W Hiệu suất của động cơ í . _ 183.0711 p 2 _. 0.5052 P1 362.4002 Bài số 11-2. Một động cơ không đồng bộ một pha công suất 1 4 mã lực 110V 50Hz và 4 cực từ có tham sô và tổn thất như sau R1 2.0Q X1 2.8Q X 2 2.0Q R 2 4.0Q Xm 70Q Tổn hao sắt ở 230V là 35W tổn hao ma sát và quạt gió là 10W. Với hệ sô trượt là 0.05 xác định dòng điện stato công suât cơ công suât ra trên trục tôc độ mômen và hiệu suât khi động cơ làm việc với dây quân phụ được cắt ra ở điện áp và tần sô định mức. Tổng trở thứ tự thuận 0.5jXM 0.5jXM 0.5R2 s Z ẤRt-1 I ỊXt1 T T J T 0.5R2 S 0.5j XM X2 0j 20 0 5iX70 0105 16.9199 j19.7721 n 0.5 X 4 0.05 0.5j 70 2 J Tổng trở thứ tự ngược Z 4_iX 0.5jXM 0.5jX2 0.5R2 2-s N