Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Khảo sát bộ nghịch lưu nguồn với đầu ra trung tâm có sơ đồ mạch được vẽ như hình 9.2.1. các giá trị trong mạch cho như sau. VS=100V, L2=0, C2=0,R2=2, công tắc SW1 và SW2 (IGBT). (Insullategate Bipolar Transistor không dùng diode. SPWM (điều chỉnh độ rộng xung với tần số sóng mang 800Hz, f=50Hz. Điện áp cổng 12V. Thực hiện chương trình mô phỏng PSPICE dùng IC 555 để vẽ đường điện áp cổng và điện áp tải trong một chu kỳ và vẽ phổ tần số điện áp tải | Chương 10 MỎ PHỎNG BANG PSPICE CÁC MẠCH ĐIỆN TỬ CỎNG SÙÁT III.1 KHÁỎ SÁT BỎ NGHỊCH LƯU DÙNG Khảo sát bộ nghịch lưu nguồn với đầu ra trung tâm co sơ đồ mạch đươc vẽ như hình 9.2.1. các giả trị trong mạch cho như sau. Vs 100V L2 0 C2 ũ R2 2Q cong tac SW1 va SW2 IGBT . Insullatẽgatẽ Bipolar Transistor khong dung diodẽ. SPWM điẽu chỉnh đo rOng xung vơi tan so song mang 800Hz f 50Hz. Điẽn ap cong 12V. Thực hiẽn chương trình mo phong PSPICE dung IC 555 để vẽ đương điẽn ap cong va điẽn ap tai trong mOt chu kỳ va vẽ Xác định a. Giá trị hiệu dụng của điện áp tải. b. Cong suất trung bình tái. . Chương trình mô phỏng bằng PSPICE. W 9-1-1.ClR SPWM INVERTER WITH A DRIVER. Tô determine the output responses Xằc định đằp ưng ra . . INC OPTIONS PARAMETERS ôf the driver cằc thông sô cua bỏ đieu khiển . .PARAM VCC 12V The gate signal mangnitude and the 555 vôltage sôurce . .PARAM TON 1OUS .PARAM TR 10NS TF TR .PARAM FREG 50HZ PERIOD 1 FREQ .PARAM FREQREF 2 FREQ .PARAM NUM 8 .PARAM FRQC NUM FREQ REF .PARAM PER 1 FREQC .PARAM VHI 10V VlO 2V .PARAM VDC VHI 2 VLO 2 .PARAM VMAX VHI 2-VLO 2 .PARAM DEL -90DEG .PARAM CAPT 0.1UF .PARAM RAT VCC VCC-VHI .PARAM RT 1 FREQC CAPT lôg RAT PARAMETERS ôf the pôwer circuit cac thông sô cua mach công suất . .PARAM VS 100V .PARAM RLOAD 2ôhms DRIVER SUBCIRCIT Fig W 9.2.1A. .SUBCKT SPWM 555 DRV 40 41 44 .