Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Để hệ thống lại kiến thức cũ, trang bị thêm kiến thức mới, rèn luyện kỹ năng giải đề nhanh và chính xác cũng như thêm tự tin hơn khi bước vào kì kiểm tra sắp đến, mời các bạn học sinh cùng tham khảo "Đề cương ôn tập học kì 2 môn Toán lớp 11 năm 2023-2024 - Trường THPT Chuyên Bảo Lộc, Lâm Đồng" làm tài liệu để ôn tập. Chúc các bạn làm bài kiểm tra tốt! | Trường THPT Chuyên Bảo Lộc Tổ Toán ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN 11 CUỐI HỌC KÌ II NĂM HỌC 2023 2024 A. Lý thuyết - Nắm vững lý thuyết các dạng bài tập về chương hàm số mũ hàm số lôgarit. - Biết cách giải các bài toán xác suất biến cố hợp giao quy tắc nhân cộng xác suất. - Đạo hàm và các qui tắc tính đạo hàm. - Nhâ ̣n biết chứng minh đươ ̣c hai đường thẳng vuông góc trong không gian. - Xác định được điều kiện để đường thẳng vuông góc với mặt phẳng hai mặt phẳng vuông góc. - Xác định được số đo góc giữa đường thẳng và mặt phẳng góc giữa hai mặt phẳng và góc nhị diện. - Xác định và tính được khoảng cách từ một điểm điểm đến đường thẳng mặt phẳng. - Xác định và tính được khoảng cách giữa hai đường thẳng giữa đường thẳng và mặt phẳng giữa hai mặt phẳng song song B. Bài tập I. HÀM SỐ MŨ VÀ HÀM SỐ LÔGARIT. Phần tự luận Câu 1 Tính giá trị các biểu thức sau 3 4 1 3 1 2 1 25 3 . 22 5 1 1 34.3 2 25.2 4 c. C 4 3 3 a. A b. B 27 16 24.23 2.35.3 4 3 0 3 1 1 5 .25 2 2 25 Câu 2 Rút gọn các biểu thức sau 1 1 b b a 2 7 4 3 4 3 a a P x . x với x 0 . b Q a 3 a với a 0 . 5 6 3 c M 12 a 12 b 7 3 5 3 a .a d K a a 3 a a 0 a 0 b 0 . e N a . a 2 4 7 Câu 4 Tính giá trị các biểu thức sau Giả sử rằng các biểu thức là có nghĩa 8 a a 1 log 2 243 a 5 b log 23 c log 3 a 3 d log3 16 log 4 27 a a Câu5 Tìm các giá trị của x đề biểu thức sau có nghĩa 1 3x 2 1 a log6 6 5x b log1 5 x 5 c log3 d log x2 4 x 3 x 5 . 7 x 1 49 Câu 6 Cho a log 25 7 b log 2 5 . Tính log 5 theo a b . 8 Câu 7 Xét tính đồng biến nghịch biến và vẽ đồ thị các hàm số sau x 1 a y b y 2 x c y log 1 x b y log 2 x . 2 2 Câu 8 Giải các phương trình sau 1 x 2 x 5 2 x 3 3 2 x 1 x4 3 x2 1 3 x 1 9. 2 5 x 1 3 3 81 . 4 7 2 x 2 5 x 4 49 . 5 . 25 2 3 x 2 x 4 x 4 4 . 8 2x 82 x .9 5x 1 5x 2x 1 2x 3 . 2 6 9sin 2 x 1 . 2 x 2 7 2 Câu 9 Giải các phương trình sau 1 log3 x 4 . 2 log 2 2 x 2 3 . 3 log 4 x 2 5x 10 2 . 4 log x 1 2 . 2 5 log5 x 2 3x 1 1 . 6 log 2 x 2 x 1 x 1 log 2 x 2 . 7 log 2 x 5 log 2 x 2 3 . 8 log 25 4 x 5 log5 x log3 27 . 9 log2 x log3 x