Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
3420 TOEIC Vocabulary meanings by Word part 58

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary meanings by word part 58', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 210 Answer Keys Questions Index A1 n. component definition b ingredient single piece which forms part of a larger unit part constituent element A2 n. visibility definition d quality of being clearly seen A3 n. railroad definition d path for a train made of parallel metal tracks A4 n. vaccination definition b act or instance of rendering insusceptible to disease by inoculating A5 n. impression definition a strong feeling or idea left by an experience effect vague memory A6 n. gather definition c drawing together fold pucker A7 n. inspector definition b person whose job it is to supervise and examine police officer ranking below a superintendent A8 n. neglect definition c disregard inattention forgetfulness abandonment A9 n. thread definition c string thin cord Internet discussion A10 n. head definition b mind understanding leader person in authority top 571 PHOTOCOPIABLE www.english-test.net TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 211 Answer Keys Questions Index A1 v. profit definition c to earn income to make financial gains to be of service to be beneficial A2 v. yield definition d to produce to supply to bear profit harvest fruit etc. A3 v. subscribe definition b to endorse to donate to contribute to pledge to support to approve A4 v. go after definition b to try to get to attempt to get A5 v. distinguish definition b to mark as different to see as different to discern to recognize A6 v. pull out definition b to remove to withdraw to abandon to exit to depart A7 v. trash definition b to throw away to discard to destroy to damage A8 v. document definition d to record for evidence to write down to substantiate A9 v. relinquish definition a to cede to surrender to give up to forsake to abandon A10 v. negotiate definition d to bargain to deal to work out to compromise to clear or pass an obstacle 572 PHOTOCOPIABLE www.english-test.net TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 212 Answer Keys Questions Index A1 n. occupancy definition c

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.