Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
“Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 7 năm 2022-2023 - Trường PTDT Nội trú THCS Mù Cang Chải” sau đây sẽ giúp bạn đọc nắm bắt được cấu trúc đề thi, từ đó có kế hoạch ôn tập và củng cố kiến thức một cách bài bản hơn, chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp. | PHÒNG GD amp ĐT HUYỆN MÙ CANG CHẢI ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I TRƯỜNG PTDT NỘI TRÚ - THCS Môn Toán 7. Thời gian làm bài 90 phút Không kể thời gian giao đề Họ và tên. Lớp. I.TRẮC NGHIỆM 4 0 điểm Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả đúng. Câu 1 Tập hợp các số hữu tỉ được kí hiệu A. Q B. I C. R D. Z Câu 2 Khẳng định nào sau đây là sai 8 1 A. B. -3 C. 3 D. 0 5 4 3 Câu 3 Số đối của số hữu tỉ là số nào 4 3 4 3 4 A. B. C. D. 4 3 4 3 Câu 4 Trong các số sau số nào là số hữu tỉ dương 1 0 1 3 A. . B. . C. . D. . 5 3 4 8 C u 5. Hình lập phương có mấy mặt mấy đỉnh mấy cạnh A. 6 mÆt 8 Ønh 12 c nh B. 6 Ønh 8 mÆt 12 c nh C. 6 mÆt 6 Ønh 12 c nh D. 6 mÆt 8 Ønh 8 c nh Câu 6 Hình lăng trụ đứng tam giác có các mặt bên là hình gì A. Hình chữ nhật B. Hình vuông. C. Hình bình hành. D. Hình tam giác. Câu 7 H nh hép ch nhËt cã bao nhiêu đường chéo A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 8 Cho hình vẽ. Góc đối đỉnh với Ô1 là góc nào A. Ô1 B. Ô2 C. Ô3 D. Ô4 Câu 9 Số thập phân 0 005 biểu diễn dưới dạng phân số tối giản nào 3 3 1 1 A. B. C. D. 100 200 100 200 Câu 10 Cho hai đường thẳng xx và yy cắt nhau tại O. Biết góc xOy có số đo bằng 800. Số đo của góc x Oy bằng bao nhiêu A. 110 . B. 50 . C. 100 . D. 80 . Câu 11 Hai góc bù nhau là hai góc có tổng số đo bằng A. 0 B. 60 . C. 90 . D. 180 . Câu 12 Góc xOy có số đo là 600. Góc kề bù với góc xOy có số đo bằng A. 300 B. 1200 C. 900 D.1800 3 1 1 x 2 Câu 13. Số x mà là bao nhiêu 2 2 A. 5 B. 6 C. 3 D. 8 Câu 14. Một hình hộp chữ nhật có kích thước là 3 5 7 thì thể tích của hình hộp chữ nhật bằng bao nhiêu A. 15 B. 21 C. 35 D. 105 Câu 15. Cho các so sánh dưới đây so sánh nào sai 1 31 A. gt 0 1 6 B.0 141 lt 0 14 C. 0 31 D. 0 55 gt 0 53 . 6 99 1 3 1 2 Câu 16. Tìm x biết x . Kết quả x bằng bao nhiêu 3 3 1 1 1 1 A. B. C. D. 81 243 27 243 II. TỰ LUẬN 6 0 điểm Câu 17 2điểm . Tính 11 9 æ 1 ö æ 1ö 5 3 c . - - b ç ç 1 5 4 6 3 3 a 0 3 2 ç ç ç 5 ç3ø è3ø è 2 3 7 2 2 Câu 18 2 điểm . Tìm x biết 1 5 3 2 1 3 2 5 a x b x c x 3 6 2 3 4 4 3 6 Câu 19 1 5 điểm Một hình lăng trụ