Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tông san phâm trong nước theo gia thưc̣ tế (Gross domestic product at current prices) | Tổng sản phẩm trong nước theo giá thực tế (Gross domestic product at current prices) Tổng số Total Chia ra – Of Which Nông, lâm nghiệp và thủy sản Agriculture, forestry and fishery Công nghiệp và xây dựng Industry and construction Dịch vụ Services Tỷ đồng – Bill.dongs 1985 117 47 32 38 1990 41.955 16.252 9.513 16.190 1995 228.892 62.219 65.820 100.853 1996 272.036 75.514 80.876 115.646 1997 313.623 80.826 100.595 132.202 1998 361.016 93.072 117.299 150.645 1999 399.942 101.723 137.959 160.260 2000 441.606 108.356 162.220 171.030 2001 481.295 111.858 183.515 185.922 2002 535.762 123.383 206.197 206.182 2003 613.443 138.285 242.126 233.032 Sơ bộ - Prel. 2004 713.071 155.144 285.864 272.063 Cơ cấu – Structure (%) 1985 100,00 40,17 27,35 32,48 1990 100,00 38,74 22,67 38,59 1995 100,00 27,18 28,76 44,06 1996 100,00 27,76 29,73 42,51 1997 100,00 25,77 32,08 42,15 1998 100,00 25,78 32,49 41,73 1999 100,00 25,43 34,49 40,07 2000 100,00 24,54 36,73 38,73 2001 100,00 23,24 38,13 38,63 2002 100,00 23,03 38,49 38,48 2003 100,00 22,54 39,47 37,99 Sơ bộ - Prel. 2004 100,00 21,76 40,09 38,15