Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Hãy tham khảo “Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THPT Yên Mô B, Ninh Bình” được chia sẻ dưới đây để giúp các em biết thêm cấu trúc đề thi như thế nào, rèn luyện kỹ năng giải bài tập và có thêm tư liệu tham khảo chuẩn bị cho kì thi sắp tới đạt điểm tốt hơn. | SỞ GD amp ĐT NINH BÌNH ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I TRƯỜNG THPT YÊN MÔ B Môn thi TOÁN Lớp 10 Năm học 2022 2023 Thời gian làm bài 90 phút không kể thời gian giao đề Họ và tên . . Lớp Chú ý Thí sinh ghi mã đề vào tờ giấy thi trước khi làm bài. MÃ ĐỀ 101 I. PHẦN TRẮC NGHIỆM 7 0 điểm Câu 1. Mệnh đề phủ định của mệnh đề P quot x x 2 10 0 quot là A. P quot x x 2 10 0 quot . B. P quot x x 2 10 0 quot . C. P quot x x 2 10 0 quot . D. P quot x x 2 10 0 quot . Câu 2. Cho hai tập hợp A 4 4 B 0 6 . Tìm A B A. A B 0 4 . B. A B 0 4 . C. A B 0 4 . D. A B 4 6 . Câu 3. Cho hai tập hợp A x x 2 3 x 2 0 B 1 3 5 7 9 . Tìm A B A. A B 1 2 3 5 7 9 . B. A B 1 3 5 7 9 . C. A B 3 5 7 9 . D. A B 1 . Câu 4. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y m 1 x m đồng biến trên A. m 1 . B. m 1 . C. m 0 . D. m 1 . 2x 3 Câu 5. Tìm tập xác định của hàm số y x 1 A. D 1 . B. D 1 . C. D . D. D 0 . Câu 6. Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình 3 x y 2 A. A 1 3 . B. B 2 5 . C. C 3 4 . D. D 0 1 . Câu 7. Nửa mặt phẳng không bị gạch hình bên tính cả bờ biểu diễn miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây A. x y 2 . B. x y 2 . C. x y 2 . D. x y 2 . x 1 y 0 Câu 8. Miền nghiệm của hệ bất phương trình là x y 4 x y 1 A. một nửa mặt phẳng. B. miền tam giác. C. miền tứ giác. D. miền ngũ giác. Câu 9. Điểm thi cuối Học kì I của bạn An được thống kê như sau Môn Toán Lý Hóa Sinh Văn Anh Sử Tin Điểm 9 0 8 5 9 0 7 5 8 0 7 5 7 0 8 5 Trung vị của mẫu số liệu trên là A. 7 75 . B. 8 0 . C. 8 25 . D. 8 5 . Câu 10. Điểm thi cuối Học kì I của bạn An được thống kê như sau Môn Toán Lý Hóa Sinh Văn Anh Sử Tin Điểm 9 0 8 5 9 0 7 5 8 0 7 5 7 0 8 5 Độ lệch chuẩn của mẫu số liệu trên gần nhất với số nào dưới đây Trang 1 Mã 101 A. 0 6 . B. 0 7 . C. 0 8 . D. 0 9 . 3 Câu 11. Cho góc biết sin 00 900 . Tính cos 5 16 4 4 2 A. cos . B. cos . C. cos . D. cos . 25 5 5 5 Câu 12. Cho tam giác ABC biết BC 6 A 120 . Tính bán kính R của đường tròn ngoại tiếp 0 tam giác ABC A. R 2 3 . B. R 6 . C. R 12 . D. R 4 3 . 60 . Tính cạnh