Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
“Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THPT Ngô Quyền, Thái Nguyên” giúp các em học sinh ôn tập kiến thức học kì 1, rèn luyện kỹ năng giải đề thi, nâng cao khả năng ghi nhớ để các em nắm được toàn bộ kiến thức chương trình học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 10. Mời các em cùng tham khảo đề cương. | TRƯỜNG THPTNGÔ QUYỀN TỔ NGOẠI NGỮ- THỂ DỤC QP AN ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KÌ I MÔN TIẾNG ANH 10 NĂM HỌC 2022-2023 I. PRONUCIATION 1. A. sofa B. iron C. local D. emotion 2. A. suburb B. untidy C. rubbish D. duty 3. A. generous B. reliable C. terrible D. stepfather 4. A. charity B. champagne C. chore D. chunk 5. A. conversation B. punctuation C. exclamation D. question 6. A. crossword B. aerobics C. leisure D. promise 7. A. decide B. mind C. tidy D. unique 8. A. arrange B. vacuum C. advise D. agree 9. A. stand B. waste C. hate D. shame 10. A. offered B. travelled C. helped D. enjoyed 11. A. places B. stores C. styles D. clothes 12. A. clothe B. shop C. phone D. solve 13. A. have B. crash C. thank D. mall 14. A. cheap B. leave C. threat D. teach 15. A. thrift B. through C. thought D. though 16. A. provides B. conserves C. donates D. inspires 17. A. supported B. donated C. finished D. provided 18. A. money B. become C. something D. avoid 19. A. charity B. provide C. priority D. community 20. A. preserve B. inspire C. support D. conserve 21. A. women B. follow C. concentrate D. project 22. A. pair B. rain C. raise D. aim 23. A. address B. allow C. traffic D. rural 24. A.donate B. campaign C. exhausted D. grateful 25. A. proud B. country C. thousand D. mountain II. SRESS 1.A. untidy B. reliable C. emoji D. generous 2.A. helpful B. vacuum C. suburb D. support 3.A. lazy B. parents C. respect D. bathroom 4.A. furniture B. teenager C. expensive D. Popular 5.A. intelligent B. easygoing C. punctuation D. Conversation 6.A. offer B. arrange C. decide D. agree 7.A. hobby B. leisure C. treasure D. metal 8.A. vacation B. family C. detector D. agreement 9.A. enjoyment B. decision C. preference D. refusal 10. A. detection B. history C. interview D. exercise 11. A. unique B. friendly C. possible D. polite 12. A. open B. receive C. describe D. provide 13. A. package B. model C. repair D. service 14. A. customer B. document C. warranty D. computer 15. A. different B. expensive C. fortunate D. .