Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Bài giảng "Tác động của chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng tại A Lưới, Thừa Thiên Huế" tập trung trình bày 5 nội dung chính: Bối cảnh chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng (PFES) tại Huế, tác động môi trường, tác động kinh tế, tác động xã hội và các thông điệp. Mời bạn tham khảo chi tiết. | Tác động của Chính sách Chi trả Dịch vụ Môi trường Rừng PFES tại A Lưới - Thừa Thiên Huế ThS. Dương Ngọc Phước ĐH Nông Lâm Huế Email duongngocphuoc@huaf.edu.vn Phạm Thu Thủy CIFOR Email t.pham@cgiar.org Nội dung Bối cảnh PFES tại Thừa Thiên Huế Tác động môi trường Tác động kinh tế Tác động xã hội Thông điệp chính PFES tại Thừa Thiên Huế Diện tích rừng 311 051.09 ha 2019 trong đó 68.21 là rừng tự nhiên tỷ lệ che phủ rừng 57.34 . PFES bắt đầu được triển khai năm 2011 13 Hợp đồng ủy thác 12 xuất thủy điện 01 cơ sở sản xuất nước sạch . Tổng thu 205.5 tỷ đồng 2012 2019 Đơn giá chi trả trung bình 407 000 VND ha năm 2019 589 chủ rừng 9 Tổ chức NN 4 UBND xã 576 cộng đồng nhóm hộ hộ gia đình nhận chi trả DVMTR cho 152 625 hecta rừng. Tổng chi 177 1 tỷ đồng 2014 2019 Tác động môi trường Nâng cao sự tham gia của người dân Trước PFES Huế có 300 kiểm lâm 200 người đi trực tiếp và 100 người ở lại văn phòng nhưng không đủ Sau PFES khi có PFES thì có thêm chuyên trách tăng thêm hàng năm 140 đến 150 người Trung bình các hộ nhận tiền PFES dành 6.83 tháng năm để bảo vệ rừng Tỉ lệ hộ tham gia bảo vệ rừng gấp 70 lần với thôn không có PFES Tổ chức chòi tuần tra Tỷ lệ hộ tham gia Bảo vệ rừng Thôn không có PFES 1.6 Thôn có PFES 77.7 0.0 10.0 20.0 30.0 40.0 50.0 60.0 70.0 80.0 90.0 Số vụ phá rừng có xu hướng giảm Diện tích rừng bị phá Năm Tổng số vụ phá rừng ha 2006-2010 137 84.59 2011 171 47.78 2012 143 28.5 2013 90 16.22 2014 37 7.13 2015 45 10.04 2016 30 13.75 2017 56 9.79 2018 30 12.01 2019 53 10.35 Nguồn Chi cục kiểm lâm tỉnh TTH Nhưng diện tích rừng vẫn giảm từ khi có PFES 350 000.00 294 651.05 294 665.98 294 947.10 296 075.84 297 802.40 298 577.80 300 000.00 283 003 288 087.54 288 196.89 288 194.74 250 000.00 200 000.00 150 000.00 99 527.93 99 313.78 99 323.96 99 402.03 99 782.72 100 189.89 95 491.62 95 362.84 90 796.30 91 934.43 100 000.00 50 000.00 0.00 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 Diện tích rừng theo Chi cục kiểm lâm tỉnh Thừa Thiên Huế ha Diện tích rừng tại